挑戦 [Thiêu Khuyết]

ちょうせん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thách thức; khiêu khích; dám; thử

JP: スカイダイビングに挑戦ちょうせんしたいんです。

VI: Tôi muốn thử sức với nhảy dù.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

相変あいかわらず、挑戦ちょうせんてきね。
Vẫn thách thức như mọi khi nhỉ.
かれらは挑戦ちょうせんした。
Họ đã thử thách.
トムは挑戦ちょうせんした。
Tom đã thử thách.
トムは挑戦ちょうせんする。
Tom sẽ thử thách.
ぼくはその挑戦ちょうせんたのしむ。
Tôi thích thử thách này.
もういちど試験しけん挑戦ちょうせんしなよ。
Hãy thử thi lại một lần nữa đi.
再度さいど挑戦ちょうせんしたが、無理むりだった。
Tôi đã thử thách lại nhưng không được.
かれ大声おおごえわたし挑戦ちょうせんした。
Anh ấy đã thách thức tôi bằng giọng nói lớn.
ウィンドサーフィンに挑戦ちょうせんしたことある?
Bạn đã thử lướt ván buồm chưa?
スカイダイビングに挑戦ちょうせんしたことある?
Bạn đã thử nhảy dù chưa?

Hán tự

Từ liên quan đến 挑戦

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 挑戦
  • Cách đọc: ちょうせん
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する
  • Nghĩa khái quát: Thách thức; thử sức với điều khó
  • Phong cách: Tích cực/khích lệ; dùng rộng rãi từ đời sống đến kinh doanh

2. Ý nghĩa chính

挑戦 là hành động dám thử sức trước mục tiêu khó/đối thủ mạnh/giới hạn bản thân. Vừa mang nghĩa “thách đấu” vừa là “chấp nhận thử thách”.

3. Phân biệt

  • 挑む (いどむ): động từ “lao vào thử thách, đối đầu”. 挑戦 là danh động từ chung.
  • 試みる (こころみる): “thử” nói chung, không nhất thiết khó/đầy thách thức.
  • チャレンジ: mượn tiếng Anh; sắc thái nhẹ/khẩu ngữ hơn 挑戦.
  • 対戦 (たいせん): “đối chiến” (thi đấu với đối thủ); 挑戦 nhấn mạnh tinh thần dám làm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 〜に挑戦する: thử sức với ~ (新事業に挑戦する, 世界記録に挑戦).
  • 名詞 hóa: 初挑戦 (lần đầu thử), 再挑戦 (thử lại), 挑戦者 (người thách đấu).
  • Khẩu hiệu: 失敗を恐れず挑戦せよ (hãy thử sức đừng sợ thất bại).
  • Đối tượng là người/đội: 王者に挑戦する (thách đấu nhà vô địch).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
挑むLiên quanChinh phục/thách đấuĐộng từ cốt lõi.
チャレンジĐồng nghĩa khẩu ngữChallengeNhẹ nhàng, quảng cáo.
試みGần nghĩaThử nghiệmTrung tính, ít sắc thái “đấu”.
挑戦者Liên quanNgười thách đấuTrong thi đấu, võ đài.
断念Trái nghĩaTừ bỏTừ chối thử thách.
保守Trái nghĩa (khuynh hướng)Bảo thủTránh rủi ro, không thử cái mới.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 挑: On: チョウ; Kun: いどむ — “thách, khiêu chiến”.
  • 戦: On: セン; Kun: たたかう — “chiến đấu”.
  • Hợp nghĩa: “khiêu chiến/chiến với khó khăn” → thử thách, thách đấu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

挑戦 mang sắc thái tích cực trong văn hóa doanh nghiệp Nhật. Bạn sẽ thấy cụm 継続的な挑戦 (thử thách liên tục) hay 失敗から学ぶ挑戦 (thử thách học từ thất bại) như một giá trị cốt lõi.

8. Câu ví dụ

  • 彼はスタートアップに挑戦している。
    Anh ấy đang thử sức với startup.
  • 世界記録への挑戦は簡単ではない。
    Thử thách hướng tới kỷ lục thế giới không hề dễ.
  • 新しい市場に挑戦する時こそチームワークが重要だ。
    Chính khi thử sức ở thị trường mới, tinh thần đồng đội càng quan trọng.
  • 王者に挑戦してタイトルマッチに臨む。
    Thách đấu nhà vô địch và bước vào trận tranh đai.
  • 今回は英語でのプレゼンに初挑戦だ。
    Lần này là lần đầu thử thách thuyết trình bằng tiếng Anh.
  • 失敗しても再挑戦すればいい。
    Cho dù thất bại thì thử lại là được.
  • 困難な課題への挑戦を避けては成長できない。
    Né tránh thử thách với bài toán khó thì không thể trưởng thành.
  • 彼女は自分の限界に挑戦し続けている。
    Cô ấy liên tục thách thức giới hạn của bản thân.
  • 社内公募に挑戦して部署を移った。
    Tôi thử sức với đợt tuyển nội bộ và đã chuyển bộ phận.
  • このプロジェクトはチーム全員にとって大きな挑戦だ。
    Dự án này là một thử thách lớn cho toàn đội.
💡 Giải thích chi tiết về từ 挑戦 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?