抵抗 [Để Kháng]

ていこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

kháng cự

JP: 無駄むだ抵抗ていこうはやめなさい。

VI: Hãy dừng lại sự kháng cự vô ích.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

miễn cưỡng

Danh từ chung

Lĩnh vực: Vật lý

ma sát

Danh từ chung

Lĩnh vực: điện, kỹ thuật điện

⚠️Từ viết tắt

điện trở

🔗 電気抵抗

Danh từ chung

Lĩnh vực: điện, kỹ thuật điện

⚠️Từ viết tắt

điện trở

🔗 抵抗器

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

抵抗ていこうがある。
Có sự kháng cự.
あなたは抵抗ていこうできない。
Bạn không thể chống cự được.
だれ抵抗ていこうできない。
Không ai có thể chống lại được.
はげしい抵抗ていこうがあった。
Đã có sự kháng cự dữ dội.
かれらは不屈ふくつ抵抗ていこうをした。
Họ đã kháng cự không khuất phục.
あなたが抵抗ていこうしても無駄むだだ。
Việc bạn chống cự cũng vô ích.
困難こんなんたいしてあくまでも抵抗ていこうした。
Tôi đã cố gắng chống lại khó khăn đến cùng.
かれらは侵略しんりゃくしゃ抵抗ていこうした。
Họ đã chống lại kẻ xâm lược.
誘惑ゆうわく抵抗ていこうすることはむずかしい。
Khó có thể chống lại sự cám dỗ.
かれはあまりにも高齢こうれい抵抗ていこうできなかった。
Anh ấy quá già để chống cự.

Hán tự

Từ liên quan đến 抵抗

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 抵抗
  • Cách đọc: ていこう
  • Loại từ: Danh từ; động từ đi với する (抵抗する)
  • Nghĩa khái quát: sự kháng cự, chống lại; sự e ngại; điện trở
  • Trình độ: Trung cấp ~ JLPT N2

2. Ý nghĩa chính

- Kháng cự/chống lại (vật lý hoặc xã hội): 暴力に抵抗する (chống lại bạo lực), 武力抵抗 (kháng cự vũ trang).
- Cảm giác e ngại, thấy “khó chịu” khi làm gì: 〜に抵抗がある (cảm thấy “ngại/khó chịu” với ~).
- Điện trở trong vật lý/điện tử: 電気抵抗 (điện trở), 抵抗値 (giá trị điện trở), 抵抗器 (điện trở – linh kiện).

3. Phân biệt

  • 抵抗 (kháng cự nói chung) vs 反抗 (chống đối có tính nổi loạn), 反発 (phản ứng đẩy bật, chống đối mạnh về cảm xúc).
  • 対抗: đối đầu/cạnh tranh với đối thủ; không phải “kháng cự” bị động.
  • 抵抗力: “sức đề kháng” (y học), khác với hành vi 抵抗する.
  • Trong kỹ thuật, 抵抗 = “điện trở”; tránh nhầm với 抵触 (xung đột pháp lý).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    • 〜に抵抗がある: cảm thấy ngại/khó chịu với ~.
    • 〜に抵抗する: kháng cự, chống lại ~.
    • 電気抵抗/抵抗値/抵抗器: thuật ngữ kỹ thuật.
  • Ngữ cảnh:
    • Xã hội/chính trị: 市民の抵抗, 抵抗運動.
    • Tâm lý/cảm xúc: 生野菜には抵抗がある (ngại ăn rau sống).
    • Kỹ thuật/vật lý: mạch điện, đo đạc, mô hình Ohm.
  • Lưu ý sắc thái: 抵抗がある là “thấy ngại/không thoải mái”, nhẹ hơn “ghét”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
抵抗する Cụm động từ kháng cự, chống lại Dùng trong cả bối cảnh xã hội và cá nhân
抵抗感 Liên quan cảm giác e ngại Từ danh cảm xúc, hay đi với 〜に
抵抗力 Liên quan sức đề kháng Y học/sức khỏe
反抗/反発 Từ gần nghĩa chống đối / phản kháng Nhấn mạnh thái độ nổi loạn/cảm xúc mạnh
対抗 Phân biệt đối đầu, cạnh tranh Tập trung vào “đối thủ”
服従/受け入れ Đối nghĩa phục tùng / chấp nhận Trái nghĩa hành vi
電気抵抗 Thuật ngữ điện trở Ký hiệu R, đơn vị Ω

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 抵: “đề/để” – chống đỡ, đẩy lại; bộ 扌 (tay) → hành động chống.
  • 抗: “kháng” – chống đối; bộ 扌 + 亢 (cao, căng) → chống lên.
  • Ghép nghĩa: “dùng tay chống lại” → kháng cự, chống đối; mượn dùng cho “điện trở”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Cụm 〜に抵抗がある rất tự nhiên để nói “hơi ngại/không quen” (ví dụ: オンライン決済に抵抗がある). Trong kỹ thuật, khi nói “điện trở nhỏ”, dùng 抵抗が小さい/低い; còn “điện trở lớn”, dùng 抵抗が大きい/高い.

8. Câu ví dụ

  • 暴漢に抵抗したが逃げるのが精一杯だった。
    Tôi đã chống cự kẻ côn đồ nhưng chỉ cố thoát thân là hết sức.
  • 初対面でタメ口は少し抵抗があります。
    Nói trống không khi mới gặp thì tôi hơi ngại.
  • 政府に対する市民の抵抗が強まっている。
    Sự kháng cự của người dân đối với chính phủ đang gia tăng.
  • この材料は電気抵抗が低い。
    Vật liệu này có điện trở thấp.
  • 無理やり連れて行こうとしたら彼は必死に抵抗した。
    Khi bị ép đưa đi, anh ấy đã chống cự dữ dội.
  • 生レバーを食べるのには抵抗がある。
    Tôi thấy ngại khi ăn gan sống.
  • 彼らは占領に対して武力抵抗を続けた。
    Họ tiếp tục kháng cự vũ trang trước sự chiếm đóng.
  • この抵抗器は1kΩの抵抗値です。
    Điện trở này có giá trị 1 kΩ.
  • 変化に抵抗せず、まず受け入れてみよう。
    Đừng chống lại sự thay đổi, hãy thử chấp nhận trước.
  • ワクチンで抵抗力を高める。
    Tăng sức đề kháng bằng vắc xin.
💡 Giải thích chi tiết về từ 抵抗 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?