反発 [Phản Phát]
反撥 [Phản Bát]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
phản đối; nổi loạn; nổi dậy; kháng cự; phản ứng ngược; từ chối
JP: 若者達は本来、親の考えに対して反発するものだ。
VI: Người trẻ thường có xu hướng phản đối ý kiến của cha mẹ.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
nảy lại; giật lùi; đẩy lùi
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
phục hồi (ví dụ: giá cổ phiếu); hồi phục