1. Thông tin cơ bản
- Từ vựng: 反動
- Cách đọc: はんどう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: phản động lực, lực giật lùi; hệ quả “phản ứng ngược” sau một tác động mạnh; dư chấn trong kinh tế/xã hội.
- Cụm hay gặp: 反動で, 反動が来る, 反動買い/反動売り, 反動増, 反動形成, 反動主義
2. Ý nghĩa chính
- Vật lý: lực giật lùi khi nổ/giật (銃の反動).
- Hiện tượng xã hội/kinh tế: tác dụng ngược, sự bật lại sau biến động (急落の反動で上昇).
- Đời sống: hệ quả bù trừ sau khi gò ép/quá sức (ダイエットの反動で食べ過ぎる).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 反動 vs 反応: 反応 là “phản ứng” nói chung (sinh học, hóa học, cảm xúc). 反動 nhấn “lực bật/ngược chiều” sau tác động.
- 反動 vs 反発: 反発 là “đẩy lùi, bật lại” (giá cổ phiếu bật tăng), mang sắc thái “chống lại”.
- 反動 vs 逆効果: 逆効果 là “tác dụng ngược” kết quả xấu ngoài ý muốn; 反動 có thể trung tính (bật lên sau khi giảm).
- 反響: “vang hưởng/tiếng vang” (echo), khác phạm vi nghĩa.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu hay gặp: 反動で + hệ quả, 〜の反動で + kết quả ngược chiều.
- Kinh tế/tài chính: 反動高, 反動安, 反動買い/売り.
- Đời sống: 無理の反動, 我慢の反動 (bù trừ sau gò ép).
- Vật lý/quân sự: 銃の反動, 砲撃の反動.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 反応 |
Phân biệt |
Phản ứng |
Tổng quát; không nhất thiết “bật ngược”. |
| 反発 |
Gần nghĩa |
Bật lại, phản kháng |
Tài chính, thái độ xã hội. |
| 逆効果 |
Liên hệ |
Tác dụng ngược |
Kết quả ngoài ý muốn, thường xấu. |
| 副作用 |
Liên hệ |
Tác dụng phụ |
Y khoa; khác 反動 nhưng cùng trường “hệ quả”. |
| 促進 |
Đối nghĩa |
Thúc đẩy |
Hướng tác động cùng chiều, không bật ngược. |
| 沈静 |
Đối nghĩa |
Lắng dịu |
Trái với khuynh hướng bật mạnh. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 反: “ngược, chống lại, bật lại”. On: ハン; Kun: そ-る/かえ-す (liên quan ý bật ngửa).
- 動: “động, chuyển động”. On: ドウ; Kun: うご-く/か-す.
- Hợp nghĩa: “chuyển động ngược lại” → phản động lực, tác dụng bật ngược.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Mẹo dùng “反動で”: đặt sau nguyên nhân “mạnh/quá mức” để diễn đạt hậu quả bật ngược tự nhiên. Trong kinh tế, 反動 đi kèm các biến động kỹ thuật ngắn hạn; trong đời sống, nó diễn tả tâm lý bù trừ rất thường gặp sau kiêng khem hay quá sức.
8. Câu ví dụ
- 昨日の無理がたたって、今日は反動で一日中眠い。
Do quá sức hôm qua, hôm nay vì phản động lực nên buồn ngủ cả ngày.
- 価格は急落の反動で持ち直した。
Giá đã hồi lại nhờ phản ứng bật lên sau cú rơi mạnh.
- 銃を撃つと強い反動が来る。
Bắn súng sẽ có lực giật mạnh.
- 厳しすぎる規制は反動を生むことがある。
Quy định quá hà khắc có thể tạo ra phản ứng ngược.
- ダイエットの反動で食べ過ぎてしまった。
Vì phản ứng bù trừ sau ăn kiêng nên tôi đã ăn quá nhiều.
- 景気対策の反動で財政赤字が膨らんだ。
Do phản ứng sau các biện pháp kích thích kinh tế mà thâm hụt ngân sách phình to.
- 過度な期待の反動で失望が広がった。
Do phản ứng sau kỳ vọng quá mức mà thất vọng lan rộng.
- 一時的な反動買いが入った。
Đã xuất hiện lực mua mang tính phản động ngắn hạn.
- 我慢の反動で衝動買いをした。
Vì dồn nén nên tôi đã mua sắm bốc đồng như một phản ứng bật lại.
- 熱心な運動の反動として批判も高まった。
Cùng với phản ứng ngược trước phong trào tích cực, chỉ trích cũng tăng.