フィードバック

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phản hồi

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

phản hồi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぼくらはきみのフィードバックをたのしみしています。
Chúng tôi mong chờ phản hồi của bạn.

Từ liên quan đến フィードバック