背反
[Bối Phản]
悖反 [Bội Phản]
悖反 [Bội Phản]
はいはん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
phản bội
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
mâu thuẫn