1. Thông tin cơ bản
- Từ: 矛盾
- Cách đọc: むじゅん
- Loại từ: Danh từ; động từ する (矛盾する)
- Khái quát: Mâu thuẫn, trái ngược, không nhất quán về logic hoặc nội dung
- Gợi ý JLPT/Ngữ cảnh: Trung cấp trở lên; dùng nhiều trong tranh luận, học thuật, báo chí
2. Ý nghĩa chính
矛盾 chỉ trạng thái hai điều không thể cùng đúng hoặc không khớp về logic. Có thể là mâu thuẫn trong lời nói, chính sách, dữ liệu hoặc trong nội tại một lập luận.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 食い違い: Lệch nhau, bất nhất (thường là khác biệt nhỏ về chi tiết).
- 相反(そうはん): Tương phản, trái ngược; văn phong trang trọng.
- 自己矛盾: Tự mâu thuẫn (mâu thuẫn trong chính lập trường/ phát ngôn của một người).
- 論理的矛盾: Mâu thuẫn về mặt logic chặt chẽ.
- Đối lập với: 一致 (nhất quán), 整合性 (tính nhất quán/khớp), 調和 (hài hòa).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu phổ biến: ~と矛盾する/~に矛盾している, 矛盾が生じる, 矛盾を抱える, 矛盾を解消する.
- Ngữ cảnh: tranh luận học thuật, logic, chính sách, truyền thông, pháp lý.
- Độ mạnh sắc thái: mạnh hơn 食い違い; dùng khi hai mệnh đề không thể đồng thời đúng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 食い違い |
Gần nghĩa |
Bất nhất, lệch nhau |
Nhẹ hơn 矛盾; thường là chênh chi tiết. |
| 相反 |
Đồng nghĩa trang trọng |
Tương phản |
Dùng trong văn viết, học thuật. |
| 自己矛盾 |
Biến thể |
Tự mâu thuẫn |
Mâu thuẫn trong cùng một chủ thể. |
| 一致 |
Đối nghĩa |
Nhất quán, trùng khớp |
Trạng thái không có mâu thuẫn. |
| 整合性 |
Đối nghĩa |
Tính nhất quán |
Thường dùng trong dữ liệu, logic, hệ thống. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 矛 (mâu): cây mâu, giáo
- 盾 (thuẫn): cái khiên
- Điển cố “mâu thuẫn”: mâu đâm xuyên được mọi khiên và khiên đỡ được mọi mũi mâu → hai mệnh đề không thể cùng đúng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi trình bày, thay vì chỉ nói “có 矛盾”, hãy chỉ rõ mệnh đề A và mệnh đề B mâu thuẫn ở đâu. Trong văn phong mềm mại, có thể dùng “整合性に欠ける” (thiếu tính nhất quán) để giảm sắc thái công kích trực diện.
8. Câu ví dụ
- その説明は前回の発言と矛盾している。
Lời giải thích đó mâu thuẫn với phát biểu lần trước.
- データ間に矛盾が生じたため、再集計した。
Vì phát sinh mâu thuẫn giữa các dữ liệu nên đã tổng hợp lại.
- 政策目標と予算配分が矛盾している。
Mục tiêu chính sách và phân bổ ngân sách mâu thuẫn nhau.
- 彼は自己矛盾に気づいていない。
Anh ấy không nhận ra sự tự mâu thuẫn của mình.
- 論理的矛盾を突かれて、議論に負けた。
Bị chỉ ra mâu thuẫn logic nên thua tranh luận.
- この理論は観測結果と矛盾しない。
Lý thuyết này không mâu thuẫn với kết quả quan sát.
- 契約条項の矛盾を早急に解消すべきだ。
Nên sớm giải quyết các mâu thuẫn trong điều khoản hợp đồng.
- 彼の証言は細部で矛盾が多い。
Lời khai của anh ta có nhiều mâu thuẫn ở chi tiết.
- 資料の表現に矛盾が見受けられる。
Thấy có mâu thuẫn trong cách diễn đạt của tài liệu.
- 前提を整理すれば、表面的な矛盾は消える。
Nếu sắp xếp lại các tiền đề, những mâu thuẫn bề ngoài sẽ biến mất.