抗弁
[Kháng Biện]
抗辯 [Kháng Biện]
抗辯 [Kháng Biện]
こうべん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
phản bác