弁駁 [Biện Bác]
辯駁 [Biện Bác]
べんばく
べんぱく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

bác bỏ

Hán tự

Biện van; cánh hoa; bím tóc; bài phát biểu; phương ngữ; phân biệt; xử lý; phân biệt; mũ chóp
Bác bác bỏ; mâu thuẫn
Biện lời nói; phương ngữ

Từ liên quan đến 弁駁