反証
[Phản Chứng]
はんしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bằng chứng ngược lại; bác bỏ; bằng chứng đối lập; phản bác
JP: 芳男は反証があるにもかかわらず、そう信じ続けた。
VI: Mặc dù có bằng chứng phản bác, Yoshiro vẫn tiếp tục tin tưởng như vậy.