申し立てる
[Thân Lập]
もうしたてる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
tuyên bố; biện hộ
JP: 君は自分が申し立てていることに自信がありますか。
VI: Bạn có chắc chắn về những gì mình đang khẳng định không?