陳述 [Trần Thuật]

ちんじゅつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tuyên bố; tuyên ngôn

JP: わたしはその陳述ちんじゅつ真実しんじつみとめる。

VI: Tôi công nhận lời khai đó là sự thật.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれわたし陳述ちんじゅつ反論はんろんした。
Anh ấy đã phản bác lại lời tuyên bố của tôi.
その陳述ちんじゅつまったくの真実しんじつとはかぎらない。
Lời tuyên bố đó không hoàn toàn là sự thật.
明確めいかく陳述ちんじゅつをしていただけませんか。
Bạn có thể đưa ra một phát biểu rõ ràng được không?
かれ陳述ちんじゅつ事実じじつもとづいていた。
Lời tuyên bố của anh ấy dựa trên sự thật.
明瞭めいりょう陳述ちんじゅつをしていただけませんか。
Bạn có thể trình bày rõ ràng được không?
彼女かのじょ陳述ちんじゅつ結局けっきょくいつわりであることがわかった。
Cuối cùng, lời khai của cô ấy đã được chứng minh là dối trá.
あなたはその証人しょうにん陳述ちんじゅつしんじますか。
Bạn tin vào lời khai của nhân chứng đó không?
あなたの陳述ちんじゅつになにか証拠しょうこしめししていただけますか。
Bạn có thể cung cấp bằng chứng cho lời khai của mình không?
彼女かのじょはその陳述ちんじゅつ真実しんじつであると証言しょうげんした。
Cô ấy đã làm chứng rằng lời khai đó là sự thật.
わたしかれ陳述ちんじゅつ正確せいかくさをうたがはじめた。
Tôi đã bắt đầu nghi ngờ tính xác thực trong tuyên bố của anh ấy.

Hán tự

Từ liên quan đến 陳述

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 陳述
  • Cách đọc: ちんじゅつ
  • Loại từ: danh từ; する-động từ (陳述する)
  • Nghĩa khái quát: trình bày, tuyên trình, phát biểu (lời khai/lời trình bày chính thức)
  • Ngữ vực: pháp lý, hành chính, học thuật; phong cách trang trọng

2. Ý nghĩa chính

陳述 là hành vi trình bày rõ ràng sự thật, ý kiến trước cơ quan, tòa án, hội đồng hoặc trong văn bản chính thức. Dùng cho “lời trình bày/lời khai” có tính thủ tục, quy cách: 意見陳述, 最終陳述, 陳述書.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 陳述: trình bày trang trọng (tòa án, công văn, phiên điều trần).
  • 供述: lời khai của nghi phạm/nhân chứng trước công an/viện kiểm sát; sắc thái điều tra hình sự.
  • 主張: chủ trương, lập luận của một bên; nhấn mạnh quan điểm tranh luận.
  • 発言: phát ngôn; rộng, ít tính thủ tục hơn.
  • 弁論: biện luận, bài bào chữa tại tòa; thiên về lập luận miệng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Pháp đình: 被告人質問・最終陳述, 意見陳述の機会を与える.
  • Hành chính: 公聴会での意見陳述, 陳述書を提出する.
  • Mức độ trang trọng cao; thường đi cùng các từ pháp lý, thủ tục.
  • Mẫu câu: 事実を陳述する/意見を陳述した陳述書を作成する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
供述 Liên quan Lời khai (điều tra) Dùng trong điều tra hình sự; người bị tình nghi/nhân chứng.
主張 Gần nghĩa Lập luận, chủ trương Nhấn mạnh quan điểm tranh luận.
陳述書 Liên quan Bản trình bày Văn bản ghi nội dung 陳述.
弁論 Liên quan Biện luận Lời lẽ tranh tụng tại tòa, do luật sư/đương sự.
沈黙/黙秘 Đối nghĩa (tình huống) Im lặng/Quyền không khai Hành vi không phát biểu, không trình bày.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 陳: bày ra, trình bày, sắp đặt.
  • 述: thuật lại, nói ra, trình bày.
  • → 陳述: “bày và thuật” = trình bày có trật tự, chính thức.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết 陳述書, cấu trúc rõ ràng theo mốc thời gian và bằng chứng là chìa khóa: 事実関係→根拠→意見の順に示す. Trong thuyết trình chính sách, 意見陳述 thường giới hạn thời gian, nên cần câu chủ đề mạnh và ví dụ tiêu biểu.

8. Câu ví dụ

  • 被告は最終陳述で謝罪の意を述べた。
    Bị cáo bày tỏ lời xin lỗi trong phần trình bày cuối cùng.
  • 公聴会で市民が意見を陳述した。
    Người dân đã trình bày ý kiến tại phiên điều trần công khai.
  • 事実関係を整理して陳述してください。
    Vui lòng sắp xếp lại các sự việc rồi trình bày.
  • 弁護人は証拠に基づく陳述を行った。
    Luật sư đã thực hiện phần trình bày dựa trên chứng cứ.
  • 陳述書を提出する期限は来週だ。
    Hạn nộp bản trình bày là tuần sau.
  • 彼は警察での陳述と法廷での発言が食い違っている。
    Lời trình bày tại công an và phát ngôn ở tòa của anh ta mâu thuẫn nhau.
  • 証人は見聞きしたことだけを陳述した。
    Nhân chứng chỉ trình bày những gì đã thấy và nghe.
  • 委員会は当事者双方の陳述を聞いた。
    Ủy ban đã nghe phần trình bày của cả hai bên liên quan.
  • 新制度の必要性について短く陳述してください。
    Hãy trình bày ngắn gọn về sự cần thiết của chế độ mới.
  • 不利な事実でも正直に陳述することが重要だ。
    Ngay cả sự thật bất lợi cũng cần trình bày trung thực.
💡 Giải thích chi tiết về từ 陳述 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?