弁じ立てる [Biện Lập]
べんじたてる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

nói lưu loát; nói nhiều

Hán tự

Biện van; cánh hoa; bím tóc; bài phát biểu; phương ngữ; phân biệt; xử lý; phân biệt; mũ chóp
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng

Từ liên quan đến 弁じ立てる