申告 [Thân Cáo]
しんこく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

báo cáo; khai báo (ví dụ: thuế); tuyên bố; thông báo; nộp đơn

JP: 申告しんこくにはどの書類しょるい必要ひつようですか。

VI: Cần những giấy tờ gì để khai báo?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

申告しんこくするものはありません。
Tôi không có gì để khai báo.
関税かんぜい申告しんこくしょ必要ひつようになります。
Bạn sẽ cần tới tờ khai hải quan.
申告しんこくするものなにもありません。
Tôi không có gì để khai báo.
かれ申告しんこくいつわりであることがわかった。
Lời khai của anh ấy đã được chứng minh là giả.
申告しんこくするものはありますか。
Bạn có gì để khai báo không?
税関ぜいかん申告しんこくしょ記入きにゅうしてください。
Xin vui lòng điền vào tờ khai hải quan.
申告しんこくするものはなにっていません。
Tôi không có gì để khai báo.
申告しんこく必要ひつようものをおちですか。
Bạn có mang theo bất cứ thứ gì cần khai báo không?
なに申告しんこくするものはありますか。
Bạn có gì cần khai báo không?
なにか申告しんこくするものがありますか。
Bạn có gì để khai báo không?

Hán tự

Thân có vinh dự; dấu hiệu con khỉ
Cáo mặc khải; nói; thông báo; thông báo

Từ liên quan đến 申告