税金申告 [Thuế Kim Thân Cáo]
ぜいきんしんこく

Danh từ chung

khai thuế

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ税金ぜいきん申告しんこくこまかく調しらべられても大丈夫だいじょうぶなのかしら。
Tôi tự hỏi liệu bản khai thuế của anh ta có ổn khi được kiểm tra kỹ không.

Hán tự

Thuế thuế
Kim vàng
Thân có vinh dự; dấu hiệu con khỉ
Cáo mặc khải; nói; thông báo; thông báo

Từ liên quan đến 税金申告