Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
納税申告
[Nạp Thuế Thân Cáo]
のうぜいしんこく
🔊
Danh từ chung
khai thuế thu nhập
Hán tự
納
Nạp
thanh toán; nhận được; gặt hái; trả; cung cấp; lưu trữ
税
Thuế
thuế
申
Thân
có vinh dự; dấu hiệu con khỉ
告
Cáo
mặc khải; nói; thông báo; thông báo
Từ liên quan đến 納税申告
申告
しんこく
báo cáo; khai báo (ví dụ: thuế); tuyên bố; thông báo; nộp đơn
税金申告
ぜいきんしんこく
khai thuế