納税申告 [Nạp Thuế Thân Cáo]
のうぜいしんこく

Danh từ chung

khai thuế thu nhập

Hán tự

Nạp thanh toán; nhận được; gặt hái; trả; cung cấp; lưu trữ
Thuế thuế
Thân có vinh dự; dấu hiệu con khỉ
Cáo mặc khải; nói; thông báo; thông báo

Từ liên quan đến 納税申告