口述 [Khẩu Thuật]
こうじゅつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

đọc chính tả; tuyên bố bằng lời

JP: このまえむすめ口述こうじゅつ内容ないよう筆記ひっきするのも無理むりだった。速記そっきなんて論外ろんがいさ。

VI: Cô gái lần trước thậm chí còn không thể viết lại những gì mình đã nói, chứ đừng nói đến việc stenography.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

口述こうじゅつ試験しけんがあったんです。
Chúng tôi đã có một bài kiểm tra miệng.
秘書ひしょはボスが口述こうじゅつするのをけた。
Thư ký đã ghi lại lời nói của sếp.
トムは秘書ひしょ口述こうじゅつ筆記ひっき手紙てがみかかかせた。
Tom đã yêu cầu thư ký ghi chép lại lời nói của mình để viết thư.
かれなんつうかの手紙てがみ秘書ひしょ口述こうじゅつした。
Anh ấy đã dặn thư ký ghi lại vài bức thư.
上司じょうし秘書ひしょにタイプさせるために手紙てがみ口述こうじゅつした。
Sếp đã dặn thư ký đánh máy thư mà ông ta đã dạy.
記述きじゅつ試験しけん午前ごぜん8時はちじからで、口述こうじゅつ試験しけん午前ごぜん10時じゅうじからです。
Kỳ thi viết bắt đầu lúc 8 giờ sáng, và kỳ thi nói bắt đầu lúc 10 giờ sáng.

Hán tự

Khẩu miệng
Thuật đề cập; phát biểu

Từ liên quan đến 口述