口外 [Khẩu Ngoại]
こうがい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tiết lộ (thông tin, bí mật, v.v.); công khai; nói ra; để lộ

JP: このこと絶対ぜったい口外こうがいしません。

VI: Tôi sẽ không bao giờ nói ra chuyện này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

だれにも口外こうがいするな。
Đừng tiết lộ cho ai.
この計画けいかくについては口外こうがいしないでください。
Xin đừng tiết lộ thông tin về kế hoạch này.
くちけてもそのことは口外こうがいしません。
Dù miệng có nứt ra thì tôi cũng không tiết lộ chuyện đó.
かれ口外こうがいはしないと約束やくそくしてくれた。
Anh ấy đã hứa sẽ không tiết lộ.
ちかっていいますが、そのことは口外こうがいしていません。
Tôi thề rằng tôi không tiết lộ chuyện đó.

Hán tự

Khẩu miệng
Ngoại bên ngoài

Từ liên quan đến 口外