Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ディスクロージャー
🔊
Danh từ chung
công khai
Từ liên quan đến ディスクロージャー
他言
たごん
tiết lộ
公開
こうかい
mở cửa cho công chúng; công khai; triển lãm; công bố; phát hành (phim, thông tin, v.v.); tiết lộ; xuất bản
口外
こうがい
tiết lộ (thông tin, bí mật, v.v.); công khai; nói ra; để lộ
暴露
ばくろ
tiết lộ; phơi bày; khám phá
曝露
ばくろ
tiết lộ; phơi bày; khám phá
開示
かいじ
công bố (thông tin, tài liệu, v.v.); tiết lộ; hiển thị