言説
[Ngôn Thuyết]
げんせつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
lời phát biểu; tuyên bố
JP: 孔子の言説は有名である。
VI: Lời nói của Khổng Tử rất nổi tiếng.