[Thuật]
じゅつ

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

chính tả; tuyên bố bằng lời

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

じゅつ」とは、動作どうさあらわ部分ぶぶんで、最後さいごが「~だ」「~する」などになる部分ぶぶんです。
"述部" là phần biểu thị hành động, thường kết thúc với "~だ", "~する" và tương tự.

Hán tự

Thuật đề cập; phát biểu

Từ liên quan đến 述