主張 [Chủ Trương]

しゅちょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

khẳng định; nhấn mạnh

JP: わたしたちはその重要じゅうようせい主張しゅちょうした。

VI: Chúng ta đã khẳng định tầm quan trọng của nó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

サミは主張しゅちょうした。
Sami đã khẳng định.
かれ主張しゅちょうした。
Anh ấy đã khẳng định.
トムは主張しゅちょうした。
Tom đã khẳng định.
彼女かのじょ自分じぶん主張しゅちょうをとおした。
Cô ấy đã thực hiện được ý định của mình.
被告ひこく無実むじつ主張しゅちょうした。
Bị cáo đã tuyên bố mình vô tội.
その政治せいじはその主張しゅちょう反対はんたいすると主張しゅちょうした。
Chính trị gia đó đã tuyên bố phản đối quan điểm của mình.
ぼく自分じぶん人気にんき主張しゅちょうする。
Tôi tự khẳng định sự nổi tiếng của mình.
彼女かのじょ自分じぶん無罪むざい主張しゅちょうした。
Cô ấy đã khẳng định sự vô tội của mình.
かれ自分じぶん権利けんり主張しゅちょうした。
Anh ấy đã đòi hỏi quyền lợi của mình.
彼女かのじょ自分じぶん潔白けっぱく主張しゅちょうした。
Cô ấy khẳng định sự trong sạch của mình.

Hán tự

Từ liên quan đến 主張

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 主張
  • Cách đọc: しゅちょう
  • Loại từ: Danh từ; động từ する (主張する)
  • Nghĩa khái quát: khẳng định, lập luận, đòi hỏi, nhấn mạnh quan điểm
  • Ngữ pháp: N を主張する; 自分の主張; 〜という主張; 主張が通る

2. Ý nghĩa chính

主張 là việc nêu rõ và bảo vệ quan điểm/yêu cầu của mình dựa trên lý do. Vừa dùng trong tranh luận học thuật, vừa dùng trong đời sống hàng ngày.

3. Phân biệt

  • 主張 vs 意見: 意見 là “ý kiến” nói chung; 主張 hàm ý lập luận mạnh mẽ, bảo vệ quan điểm.
  • 主張 vs 断言: 断言 là “khẳng định chắc nịch”; 主張 tập trung vào quan điểm + lý lẽ.
  • 主張 vs 要求: 要求 là yêu cầu/đòi hỏi; 主張 có thể bao gồm yêu cầu nhưng trọng tâm là lập luận.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 権利を主張する, 無罪を主張する, 自説を主張する, 強く主張する/控えめに主張する.
  • Kết quả: 主張が通る (quan điểm được chấp nhận), 主張が食い違う (bất đồng).
  • Ngữ cảnh: tranh luận, pháp luật, thương lượng, học thuật, thiết kế (デザインの主張=cá tính nổi bật).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
意見 Liên quan ý kiến Trung tính, không nhất thiết tranh luận
断言 Gần nghĩa khẳng định chắc chắn Sắc thái mạnh, dứt khoát
主観 Liên quan chủ quan Nền tảng nhận thức cá nhân
要求 Liên quan yêu cầu Nhấn mạnh đòi hỏi
譲歩 Đối nghĩa ngữ dụng nhượng bộ Hạ bớt chủ trương
沈黙 Đối lập im lặng Không bày tỏ quan điểm

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 主: chủ, chính.
  • 張: căng, kéo giãn (On: チョウ; Kun: は-る). Hình ảnh “kéo căng” quan điểm ra phía trước.
  • Hợp nghĩa: nêu và “đẩy” quan điểm của mình ra.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết luận, hãy kết hợp 主張 với 根拠 (căn cứ) và 反論 (phản biện) để lập luận thuyết phục. Trong văn nói, cân bằng giữa “伝える” và “押し付けない” giúp 主張 không bị xem là áp đặt.

8. Câu ví dụ

  • 被告は無罪を主張した。
    Bị cáo đã khẳng định mình vô tội.
  • 労組は賃上げを主張している。
    Công đoàn đang đòi tăng lương.
  • 彼の主張には根拠がある。
    Lập luận của anh ấy có căn cứ.
  • 双方の主張が食い違っている。
    Hai bên có những lập luận bất đồng.
  • 市民として意見を主張すべきだ。
    Là công dân, ta nên bày tỏ quan điểm.
  • デザインの主張が強すぎる。
    Tính “cá tính” của thiết kế quá mạnh.
  • 彼女は冷静に自説を主張した。
    Cô ấy bình tĩnh nêu lập luận của mình.
  • 最終的に私たちの主張が通った。
    Cuối cùng quan điểm của chúng tôi đã được chấp nhận.
  • 権利を主張するには法の理解が必要だ。
    Để đòi quyền lợi cần hiểu luật.
  • 必要なら強く主張し、時に譲る。
    Nếu cần thì kiên quyết nêu quan điểm, lúc khác thì nhượng bộ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 主張 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?