1. Thông tin cơ bản
- Từ: 論議
- Cách đọc: ろんぎ
- Loại từ: Danh từ; Danh từ + する (論議する)
- Sắc thái: thảo luận, tranh luận (thường công khai, chính sách, xã hội); đôi khi có sắc thái gay gắt
- Tổ hợp: 論議を呼ぶ, 論議を重ねる, 論議の的, 国会で論議する
2. Ý nghĩa chính
Cuộc thảo luận, tranh luận về một vấn đề; hành vi bàn bạc, tranh cãi nhằm xem xét chính sách, quan điểm, giải pháp.
3. Phân biệt
- 論議 vs 議論: Gần nghĩa; 議論 là “tranh luận” chung; 論議 thường dùng trong bối cảnh công luận, quốc hội, truyền thông, dễ gợi “vấn đề gây tranh cãi”.
- 論議 vs 討論: 討論 nhấn mạnh hình thức đối đáp logic giữa các bên (debate); 論議 bao quát hơn (dư luận, bàn cãi xã hội).
- 論議を呼ぶ: “gây tranh cãi” – cấu trúc cố định, mang nghĩa tiêu điểm công luận.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 論議する: thảo luận/tranh luận (ở Quốc hội, hội đồng, truyền thông).
- 論議を重ねる: thảo luận nhiều lần, tích lũy ý kiến.
- ~は論議の的だ: trở thành tâm điểm tranh cãi.
- Ngữ phong: trang trọng, báo chí–chính luận.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 議論 |
Đồng nghĩa gần |
Tranh luận |
Trung tính, dùng rộng rãi |
| 討論 |
Tương cận |
Thảo luận tranh biện |
Nhấn mạnh đối đáp trực diện |
| 審議 |
Liên quan |
Thẩm nghị |
Thảo luận mang tính xem xét chính thức |
| 合意 |
Kết quả mong muốn |
Đồng thuận |
Kết thúc sau論議 |
| 沈黙 |
Đối lập ngữ dụng |
Im lặng |
Không có tranh luận |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 論: “luận” – lý lẽ, bàn luận.
- 議: “nghị” – bàn bạc, nghị sự.
- 論議: sự bàn luận, tranh luận về vấn đề công.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong báo chí, cụm 論議を呼ぶ thường xuất hiện khi một chính sách hay phát ngôn gây phản ứng mạnh. Với học thuật, dùng 議論 có phần trung tính hơn. Khi viết, chọn từ dựa trên sắc thái “gây tranh cãi” (論議) hay “tranh luận học thuật” (議論).
8. Câu ví dụ
- 新制度は多くの論議を呼んだ。
Chế độ mới đã gây nhiều tranh cãi.
- 国会で法案について激しい論議が交わされた。
Tại Quốc hội đã diễn ra tranh luận gay gắt về dự luật.
- 市民の間で再開発計画が論議の的になっている。
Kế hoạch tái phát triển đang là tâm điểm tranh cãi trong dân chúng.
- 十分な論議を経て、結論に至った。
Sau khi thảo luận đầy đủ, chúng tôi đi đến kết luận.
- 専門家の間でも評価は分かれ、論議が続いている。
Ngay cả giới chuyên gia cũng chia rẽ đánh giá, tranh luận vẫn tiếp tục.
- 発言が差別的だとして論議を招いた。
Phát ngôn bị cho là phân biệt đối xử đã gây tranh cãi.
- この問題は短時間で済む論議ではない。
Vấn đề này không phải là thảo luận có thể xong trong thời gian ngắn.
- 公開フォーラムで活発な論議が行われた。
Một cuộc thảo luận sôi nổi đã diễn ra tại diễn đàn công khai.
- 十分な論議なしに決定すべきではない。
Không nên quyết định mà không có thảo luận đầy đủ.
- 倫理面からの論議も欠かせない。
Tranh luận từ góc độ đạo đức cũng không thể thiếu.