1. Thông tin cơ bản
- Từ: 言論
- Cách đọc: げんろん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: ngôn luận, diễn ngôn; hoạt động phát biểu ý kiến trong không gian công cộng
- Cấu trúc tiêu biểu: 言論の自由/言論空間/言論人/言論弾圧
2. Ý nghĩa chính
- Ngôn luận nói chung: hoạt động phát biểu, truyền bá ý kiến trên báo chí, mạng, diễn đàn công cộng.
- Tự do ngôn luận như một giá trị/phạm trù pháp lý: 言論の自由, 言論の場。
- Bài viết/luận thuyết mang tính chính trị/xã hội: 言論活動, 言論界。
3. Phân biệt
- 発言: phát biểu cụ thể của một người trong khoảnh khắc. 言論 là cấp độ hệ thống/không gian công cộng.
- 世論(よろん): dư luận, ý kiến chung của xã hội; khác với 言論 (hành vi phát biểu/không gian diễn ngôn).
- 言説: diễn ngôn (phân tích học thuật), gần với discourse; hẹp/chuyên môn hơn 言論.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Nổi bật trong pháp luật, truyền thông, chính trị: 言論の自由/言論弾圧/言論の場を守る。
- Kết hợp điển hình: 言論空間, 言論人, 言論統制, 言論の責任。
- Sắc thái trang trọng, xuất hiện trong báo chí, bình luận xã hội, học thuật.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 発言 |
Liên quan |
phát ngôn |
Cá nhân, đơn lẻ |
| 世論(よろん) |
Liên quan |
dư luận |
Ý kiến tập thể xã hội |
| 言説 |
Đồng nghĩa học thuật |
diễn ngôn |
Phân tích lý thuyết, học thuật |
| 論説 |
Gần nghĩa |
bài bình luận/luận thuyết |
Văn bản cụ thể |
| 自由 |
Khái niệm cặp |
tự do |
言論の自由 |
| 検閲 |
Đối nghĩa |
kiểm duyệt |
Hạn chế ngôn luận |
| 弾圧 |
Đối nghĩa |
đàn áp |
Ép buộc, triệt tiêu tiếng nói |
| 沈黙 |
Đối lập trạng thái |
im lặng |
Vắng tiếng nói trong không gian công |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
言 (ゲン・こと): lời nói; 論 (ロン): luận, bàn bạc. Hợp lại: “lời nói được luận bàn trong không gian công cộng”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiếng Nhật hiện đại, 言論 thường gắn với trách nhiệm và chuẩn mực: 自由は責任とセット (tự do đi cùng trách nhiệm). Khi dạy viết luận, tôi thường khuyên “事実と意見を分ける” để 言論 có sức thuyết phục và tránh rơi vào 誹謗中傷 (bôi nhọ).
8. Câu ví dụ
- 言論の自由は民主主義の基盤だ。
Tự do ngôn luận là nền tảng của dân chủ.
- 政府は言論の場を広げるべきだ。
Chính phủ nên mở rộng không gian ngôn luận.
- 過度な検閲は言論を萎縮させる。
Kiểm duyệt quá mức làm ngôn luận co cụm.
- 彼は著名な言論人として影響力がある。
Anh ấy có ảnh hưởng với tư cách người làm ngôn luận nổi tiếng.
- ネット言論の質をどう高めるか。
Làm sao nâng cao chất lượng ngôn luận trên mạng?
- 大学は自由な言論空間であるべきだ。
Đại học nên là không gian ngôn luận tự do.
- 暴力で言論を封じてはならない。
Không được bịt miệng ngôn luận bằng bạo lực.
- 彼の言論には一貫した倫理観がある。
Trong ngôn luận của anh ấy có quan điểm đạo đức nhất quán.
- 少数派の言論も尊重されるべきだ。
Ngôn luận của thiểu số cũng cần được tôn trọng.
- 事実に基づく言論こそ信頼される。
Ngôn luận dựa trên sự thật mới đáng tin.