話し合い [Thoại Hợp]

話合い [Thoại Hợp]

はなしあい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

thảo luận; nói chuyện; hội nghị

JP: 英語えいご授業じゅぎょうでは、時々ときどきになってすわり、んでいるほんについてはないをすることもあります。

VI: Trong các lớp học tiếng Anh, chúng tôi đôi khi ngồi thành vòng tròn và thảo luận về cuốn sách đang đọc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はないはちょっと中断ちゅうだんした。
Cuộc thảo luận đã bị gián đoạn một chút.
当事者とうじしゃ同士どうしはないがもっと必要ひつようだ。
Cần có thêm cuộc thảo luận giữa các bên liên quan.
かれはないでは中立ちゅうりつ立場たちばをとった。
Trong cuộc thảo luận, anh ấy đã giữ một lập trường trung lập.
我々われわれ真剣しんけんはないをはじめた。
Chúng tôi đã bắt đầu một cuộc thảo luận nghiêm túc.
それらははないを必要ひつようとする問題もんだいだ。
Chúng là những vấn đề cần được thảo luận.
興奮こうふんがおさまったときはないがふたたはじまった。
Khi sự phấn khích lắng xuống, cuộc thảo luận lại bắt đầu.
労使ろうしかんはないはうやむやにわった。
Cuộc đàm phán giữa người lao động và nhà tuyển dụng đã kết thúc một cách mập mờ.
わたしたちはおたがいにはらったはないをした。
Chúng tôi đã có cuộc thảo luận thẳng thắn với nhau.
いろいろなうたがいもあったが、今度こんどはないで、すべてはクリアになった。
Dù có nhiều nghi ngờ, cuộc thảo luận lần này đã làm rõ mọi thứ.
仕事しごとえたのちで、我々われわれともはないをたのしんだ。
Sau khi hoàn thành công việc, chúng tôi đã cùng nhau thảo luận vui vẻ.

Hán tự

Từ liên quan đến 話し合い

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 話し合い
  • Cách đọc: はなしあい
  • Loại từ: Danh từ; Danh động từ(〜をする)
  • Trình độ gợi ý: N3
  • Sắc thái: hợp tác, xây dựng; dùng trong gia đình, công việc, ngoại giao
  • Từ gốc/liên quan: 話す + 合う(tác động lẫn nhau)→ danh hóa

2. Ý nghĩa chính

  • Cuộc bàn bạc/trao đổi giữa các bên nhằm tìm hiểu, thống nhất ý kiến hoặc giải quyết vấn đề.

3. Phân biệt

  • 話し合い: cùng nhau bàn bạc, nhấn mạnh tính hợp tác.
  • 相談: hỏi ý kiến/nhờ tư vấn từ người có kinh nghiệm/quyền quyết định.
  • 会議: cuộc họp chính thức, có chương trình, biên bản.
  • 議論/討論: tranh luận, có thể đối đầu về quan điểm; khác sắc thái “hòa giải”.
  • 交渉: thương lượng lợi ích, có cho–nhận, thường mang tính chiến lược.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm: 話し合いを持つ/話し合いを行う/話し合いがまとまる/決裂する/継続する/再開する.
  • Ngữ cảnh: gia đình, nhà trường, nơi làm việc, quan hệ lao động, ngoại giao.
  • Văn phong: lịch sự, trung tính, phù hợp cả văn bản chính thức.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
話し合うĐộng từ gốcBàn bạc với nhauTác động lẫn nhau
相談Liên quanTư vấn, hỏi ýQuan hệ hỏi–đáp
会議Liên quanCuộc họpChính thức, có quy trình
協議Tương cậnHiệp thương, thảo luậnTrang trọng, thường trong chính sách
交渉Tương cậnĐàm phán, thương lượngNhấn mạnh lợi ích
議論Tương cậnTranh luậnCăng thẳng hơn, đối lập quan điểm
妥協Liên quanThỏa hiệpKết quả thường thấy sau bàn bạc
決裂Đối lậpĐổ vỡ話し合い không đạt kết quả
和解Đồng kếtHòa giảiKết quả tích cực

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 話(言 “ngôn” + 舌 “lưỡi”)= nói; 合(hợp, cùng nhau)。
  • Cấu tạo: 話す + 合う(hành động tương hỗ)→ danh hóa thành 話し合い.

7. Bình luận mở rộng (AI)

話し合い nhấn mạnh tinh thần hợp tác và tôn trọng lẫn nhau. Trong văn hóa công ty Nhật, đề xuất “まずは話し合いましょう” là lời mời gọi xử lý mềm dẻo trước khi chuyển sang quy trình chính thức như 会議や交渉.

8. Câu ví dụ

  • 問題解決のために話し合いを持ちましょう。
    Hãy tổ chức một cuộc bàn bạc để giải quyết vấn đề.
  • 両社の話し合いは決裂した。
    Cuộc bàn bạc giữa hai công ty đã đổ vỡ.
  • 家族で進路について話し合いをした。
    Cả gia đình đã bàn về định hướng tương lai.
  • 上司と今後の方針を話し合いたい。
    Tôi muốn bàn với sếp về phương châm sắp tới.
  • 話し合いの結果、計画を見直すことにした。
    Kết quả bàn bạc là quyết định xem xét lại kế hoạch.
  • まずは話し合いが必要だ。
    Điều cần thiết trước tiên là cuộc bàn bạc.
  • 小さな誤解は話し合いで解ける。
    Những hiểu lầm nhỏ có thể hóa giải bằng trao đổi.
  • 話し合いの場をセッティングする。
    Sắp xếp một không gian để bàn bạc.
  • 労使話し合いが再開された。
    Cuộc trao đổi giữa người lao động và chủ sử dụng đã được nối lại.
  • 話し合いなくして改革は進まない。
    Không có bàn bạc thì cải cách không thể tiến triển.
💡 Giải thích chi tiết về từ 話し合い được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?