1. Thông tin cơ bản
- Từ: 折衝
- Cách đọc: せっしょう
- Loại từ: Danh từ; danh động từ (折衝する)
- Nghĩa khái quát: thương lượng, điều đình, đàm phán (sắc thái trang trọng, hành chính/ngoại giao/kinh doanh)
- Collocation: 価格折衝・労使折衝・外交折衝・水面下の折衝・折衝が難航/妥結/決裂
2. Ý nghĩa chính
Hoạt động thương lượng để điều chỉnh lợi ích/điều kiện giữa hai bên, thường trong bối cảnh chính thức: doanh nghiệp, công đoàn - chủ sử dụng, đối ngoại, cơ quan công.
3. Phân biệt
- 交渉: từ phổ quát cho “đàm phán”; 折衝 mang sắc thái trang trọng và đôi khi hàm ý “điều đình, mặc cả điều kiện”.
- 協議: “hiệp thương, bàn bạc” để trao đổi ý kiến; không nhất thiết mặc cả.
- 調整: “điều chỉnh” chi tiết sau khi đã có khung thỏa thuận.
- 折衷(せっちゅう): “thỏa hiệp, pha trộn” (kết quả/giải pháp), không phải quá trình thương lượng như 折衝.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 相手と折衝する・条件面で折衝を重ねる・水面下の折衝・折衝の余地。
- Kết quả: 折衝が難航する・折衝の末に妥結する・折衝が決裂する。
- Kinh doanh: 価格折衝・納期折衝・社外折衝(giao tiếp/điều đình với đối tác bên ngoài)。
- Nhân sự/kỹ năng: 折衝力・折衝担当者。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 交渉 | Đồng nghĩa gần | đàm phán | Phổ biến, trung tính hơn. |
| 協議 | Liên quan | hiệp thương, bàn bạc | Trao đổi ý kiến, có thể song song với 折衝. |
| 調整 | Liên quan | điều chỉnh | Hoàn thiện chi tiết sau đàm phán. |
| 折衷 | Phân biệt | thỏa hiệp (giải pháp) | Khác nghĩa và khác đọc (せっちゅう). |
| 妥結 | Kết quả tích cực | đi đến thỏa thuận | Kết quả sau 折衝/交渉. |
| 決裂 | Đối nghĩa | đổ vỡ đàm phán | Không đạt thỏa thuận. |
| 駆け引き | Liên quan | mặc cả, đấu trí | Chiến thuật trong đàm phán. |
| 価格折衝 | Liên quan (cụm cố định) | điều đình giá | Bối cảnh mua sắm, mua bán B2B. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 折: On: セツ; Kun: お-る/お-れる. Nghĩa “gập, bẻ; bẻ lái, uốn”.
- 衝: On: ショウ; Kun: —. Nghĩa “xung, va đập, xung kích”. 折衝 gợi hình ảnh “uốn - va” để đi đến điều đình.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết CV/職務経歴書, cụm 社外折衝・価格折衝 cho thấy kinh nghiệm làm việc với đối tác. Trong hội thoại thân mật, hãy dùng 交渉する tự nhiên hơn; 折衝 nghe mang tính hành chính.
8. Câu ví dụ
- 取引先と価格の折衝を行った。
Đã tiến hành thương lượng về giá với đối tác.
- 労使折衝は深夜まで続いた。
Đàm phán giữa công đoàn và chủ sử dụng kéo dài tới khuya.
- 外交折衝の結果、合意に達した。
Kết quả điều đình ngoại giao đã đạt được thỏa thuận.
- 条件面での折衝の余地はまだある。
Vẫn còn khoảng trống để thương lượng về các điều kiện.
- 先方と水面下で折衝を重ねている。
Chúng tôi đang âm thầm liên tục điều đình với phía đối tác.
- 折衝が難航し、会議は延期された。
Đàm phán bế tắc nên cuộc họp bị hoãn.
- 彼は社外折衝の経験が豊富だ。
Anh ấy có nhiều kinh nghiệm điều đình với đối tác bên ngoài.
- 価格折衝に失敗し、利益が出なかった。
Thất bại trong thương lượng giá nên không có lợi nhuận.
- 長時間の折衝の末、ようやく妥結した。
Sau nhiều giờ điều đình, cuối cùng cũng đạt thỏa thuận.
- 相手国との直接折衝は避けられない。
Không thể tránh đàm phán trực tiếp với nước đối tác.