折衝 [Chiết Xung]

せっしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đàm phán

JP: 地元じもと住民じゅうみん政府せいふ調査官ちょうさかん折衝せっしょうがありました。

VI: Đã có cuộc đàm phán giữa cư dân địa phương và quan chức điều tra của chính phủ.

Hán tự

Từ liên quan đến 折衝

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 折衝
  • Cách đọc: せっしょう
  • Loại từ: Danh từ; danh động từ (折衝する)
  • Nghĩa khái quát: thương lượng, điều đình, đàm phán (sắc thái trang trọng, hành chính/ngoại giao/kinh doanh)
  • Collocation: 価格折衝・労使折衝・外交折衝・水面下の折衝折衝が難航/妥結/決裂

2. Ý nghĩa chính

Hoạt động thương lượng để điều chỉnh lợi ích/điều kiện giữa hai bên, thường trong bối cảnh chính thức: doanh nghiệp, công đoàn - chủ sử dụng, đối ngoại, cơ quan công.

3. Phân biệt

  • 交渉: từ phổ quát cho “đàm phán”; 折衝 mang sắc thái trang trọng và đôi khi hàm ý “điều đình, mặc cả điều kiện”.
  • 協議: “hiệp thương, bàn bạc” để trao đổi ý kiến; không nhất thiết mặc cả.
  • 調整: “điều chỉnh” chi tiết sau khi đã có khung thỏa thuận.
  • 折衷(せっちゅう): “thỏa hiệp, pha trộn” (kết quả/giải pháp), không phải quá trình thương lượng như 折衝.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 相手と折衝する・条件面で折衝を重ねる・水面下の折衝折衝の余地。
  • Kết quả: 折衝が難航する・折衝の末に妥結する・折衝が決裂する。
  • Kinh doanh: 価格折衝・納期折衝・社外折衝(giao tiếp/điều đình với đối tác bên ngoài)。
  • Nhân sự/kỹ năng: 折衝力・折衝担当者。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
交渉Đồng nghĩa gầnđàm phánPhổ biến, trung tính hơn.
協議Liên quanhiệp thương, bàn bạcTrao đổi ý kiến, có thể song song với 折衝.
調整Liên quanđiều chỉnhHoàn thiện chi tiết sau đàm phán.
折衷Phân biệtthỏa hiệp (giải pháp)Khác nghĩa và khác đọc (せっちゅう).
妥結Kết quả tích cựcđi đến thỏa thuậnKết quả sau 折衝/交渉.
決裂Đối nghĩađổ vỡ đàm phánKhông đạt thỏa thuận.
駆け引きLiên quanmặc cả, đấu tríChiến thuật trong đàm phán.
価格折衝Liên quan (cụm cố định)điều đình giáBối cảnh mua sắm, mua bán B2B.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 折: On: セツ; Kun: お-る/お-れる. Nghĩa “gập, bẻ; bẻ lái, uốn”.
  • 衝: On: ショウ; Kun: —. Nghĩa “xung, va đập, xung kích”. 折衝 gợi hình ảnh “uốn - va” để đi đến điều đình.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết CV/職務経歴書, cụm 社外折衝・価格折衝 cho thấy kinh nghiệm làm việc với đối tác. Trong hội thoại thân mật, hãy dùng 交渉する tự nhiên hơn; 折衝 nghe mang tính hành chính.

8. Câu ví dụ

  • 取引先と価格の折衝を行った。
    Đã tiến hành thương lượng về giá với đối tác.
  • 労使折衝は深夜まで続いた。
    Đàm phán giữa công đoàn và chủ sử dụng kéo dài tới khuya.
  • 外交折衝の結果、合意に達した。
    Kết quả điều đình ngoại giao đã đạt được thỏa thuận.
  • 条件面での折衝の余地はまだある。
    Vẫn còn khoảng trống để thương lượng về các điều kiện.
  • 先方と水面下で折衝を重ねている。
    Chúng tôi đang âm thầm liên tục điều đình với phía đối tác.
  • 折衝が難航し、会議は延期された。
    Đàm phán bế tắc nên cuộc họp bị hoãn.
  • 彼は社外折衝の経験が豊富だ。
    Anh ấy có nhiều kinh nghiệm điều đình với đối tác bên ngoài.
  • 価格折衝に失敗し、利益が出なかった。
    Thất bại trong thương lượng giá nên không có lợi nhuận.
  • 長時間の折衝の末、ようやく妥結した。
    Sau nhiều giờ điều đình, cuối cùng cũng đạt thỏa thuận.
  • 相手国との直接折衝は避けられない。
    Không thể tránh đàm phán trực tiếp với nước đối tác.
💡 Giải thích chi tiết về từ 折衝 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?