折衝 [Chiết Xung]
せっしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đàm phán

JP: 地元じもと住民じゅうみん政府せいふ調査官ちょうさかん折衝せっしょうがありました。

VI: Đã có cuộc đàm phán giữa cư dân địa phương và quan chức điều tra của chính phủ.

Hán tự

Chiết gấp; bẻ
Xung va chạm; đâm

Từ liên quan đến 折衝