Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ネゴシエーション
🔊
Danh từ chung
đàm phán
Từ liên quan đến ネゴシエーション
交渉
こうしょう
đàm phán; thương lượng; thảo luận; hội đàm
会商
かいしょう
đàm phán; cuộc đàm phán
協議
きょうぎ
hội nghị
対話
たいわ
đối thoại; cuộc trò chuyện; thảo luận; giao tiếp
折衝
せっしょう
đàm phán
話し合い
はなしあい
thảo luận; nói chuyện; hội nghị
話合い
はなしあい
thảo luận; nói chuyện; hội nghị