取引 [Thủ Dẫn]

取り引き [Thủ Dẫn]

とりひき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giao dịch; kinh doanh

JP: ぜひ取引とりひきさせていただきたいとおもいます。

VI: Chúng tôi rất mong được hợp tác với bạn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

取引とりひきありがとうございます。
Cảm ơn bạn đã giao dịch.
かれ平然へいぜん取引とりひきをつぶしました。
Anh ấy đã bình thản hủy bỏ thỏa thuận.
よし、これで取引とりひきはまとまった。
Được, với điều này thỏa thuận đã hoàn tất.
商業しょうぎょう生命せいめい正直しょうじき取引とりひきである。
Sự sống còn của thương mại là ở giao dịch trung thực.
取引とりひき契約けいやく先月せんげつれた。
Hợp đồng giao dịch đã hết hạn vào tháng trước.
取引とりひきさき訪問ほうもんけました。
Tôi đã tiếp đón khách hàng.
おれたちは取引とりひきをした。
Chúng ta đã thỏa thuận.
連邦れんぽう取引とりひき委員いいんかい不正ふせい取引とりひき調査ちょうさあらたな確証かくしょうにぎりました。
Ủy ban Thương mại Liên bang đã nắm được bằng chứng mới trong cuộc điều tra gian lận thương mại.
いまこそ一気いっき取引とりひきをまとめるときだ。
Đây là lúc để kết thúc giao dịch một cách nhanh chóng.
かれはその会社かいしゃ取引とりひききをはじめた。
Anh ấy đã bắt đầu giao dịch với công ty đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 取引

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 取引
  • Cách đọc: とりひき
  • Từ loại: danh từ; danh từ-suru
  • Ý nghĩa khái quát: giao dịch, mua bán, làm ăn; “đi đêm/thỏa thuận” (bóng nghĩa)
  • Dạng liên quan: 取引する, 取引先, 取引銀行, 売買, 交渉, 司法取引

2. Ý nghĩa chính

- Hoạt động trao đổi giá trị (hàng hóa/dịch vụ/chứng khoán/thông tin) giữa các bên theo thỏa thuận.
- Bóng nghĩa: thỏa thuận có điều kiện (司法取引: thỏa thuận nhận tội).

3. Phân biệt

  • 取引 = kết quả/hành vi giao dịch; 契約 = văn bản hợp đồng.
  • 取引 vs 交渉: 交渉 là quá trình thương lượng; 取引 là giao dịch thực hiện.
  • 売買 là mua-bán cụ thể; 取引 bao trùm rộng hơn (bao gồm dịch vụ, chứng khoán).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kinh doanh: 新規取引, 取引条件, 取引先, 取引停止.
  • Tài chính: 株式取引, 先物取引, 高頻度取引.
  • Pháp lý: 司法取引, 闇取引(giao dịch chợ đen).
  • Thận trọng sắc thái: 「危険な取引」= rủi ro/phi pháp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
契約liên quanhợp đồngVăn bản ràng buộc
交渉liên quanđàm phánQuá trình trước giao dịch
売買gần nghĩamua bánHành vi cụ thể
商取引liên quangiao dịch thương mạiPhạm vi thương mại
取引先liên quanđối tác giao dịchKhách hàng/nhà cung cấp
取引停止liên quanngừng giao dịchChấm dứt quan hệ làm ăn
破談đối hướngđổ vỡ thương lượngKhông đi đến giao dịch

6. Bộ phận & cấu tạo từ

取(シュ/と-る “lấy, nhận”)+ 引(イン/ひ-く “kéo, dẫn”)→ “lấy-kéo” hàm ý mặc cả/trao đổi qua lại → giao dịch.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản doanh nghiệp, cụm “お取引先様” thể hiện kính trọng với đối tác. Khi đọc tin tài chính, hãy phân biệt “出来高” (khối lượng giao dịch) với “取引代金” (giá trị giao dịch).

8. Câu ví dụ

  • 海外企業と取引する。
    Giao dịch với doanh nghiệp nước ngoài.
  • 新規取引を開拓した。
    Đã khai mở giao dịch mới.
  • 取引先を訪問した。
    Đã thăm đối tác giao dịch.
  • その価格では取引できない。
    Không thể giao dịch với mức giá đó.
  • 株式の取引時間は9時からだ。
    Thời gian giao dịch cổ phiếu từ 9 giờ.
  • 現金での取引は不可です。
    Không chấp nhận giao dịch bằng tiền mặt.
  • 危険な取引には応じない。
    Không đáp ứng các giao dịch nguy hiểm.
  • 情報の取引が行われた。
    Đã diễn ra giao dịch thông tin.
  • 司法取引が成立した。
    Thỏa thuận nhận tội đã được thiết lập.
  • 契約後も継続して取引する。
    Tiếp tục giao dịch sau khi ký hợp đồng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 取引 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?