Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
đối xử với (người); xử lý; chăm sóc; tiếp đãi
JP: 心理学は人間の感情を扱う。
VI: Tâm lý học đề cập đến cảm xúc con người.
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
xử lý (vấn đề); quản lý
JP: この問題は私が扱います。
VI: Tôi sẽ xử lý vấn đề này.
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
vận hành (máy móc, v.v.); xử lý; làm việc
JP: 彼女はこの機械を扱うのに慣れている。
VI: Cô ấy đã quen với việc sử dụng máy móc này.
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
buôn bán; bán
JP: ブラウンさんは羊毛を扱う商人です。
VI: Ông Brown là một thương nhân chuyên buôn bán len.
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
bao quát (chủ đề); xử lý; thảo luận; tiếp nhận
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
📝 như AをBとして扱う
coi A như B
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
⚠️Từ cổ
hòa giải (tranh cãi)
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
⚠️Từ cổ
quá sức với ai; không thể quản lý
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
⚠️Từ cổ
bàn tán