Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
トランザクション
🔊
Danh từ chung
giao dịch
Từ liên quan đến トランザクション
交渉
こうしょう
đàm phán; thương lượng; thảo luận; hội đàm
出来高
できだか
sản lượng; mùa màng; sản xuất; khối lượng; công việc theo sản phẩm
取り引き
とりひき
giao dịch; kinh doanh
取回し
とりまわし
dễ dàng xử lý; vận hành; khả năng điều khiển
取廻し
とりまわし
dễ dàng xử lý; vận hành; khả năng điều khiển
取引
とりひき
giao dịch; kinh doanh
取引き
とりひき
giao dịch; kinh doanh
商
しょう
thương số
商い
あきない
buôn bán; kinh doanh; giao dịch
商売
しょうばい
buôn bán; kinh doanh; thương mại
売り買い
うりかい
giao dịch; mua bán
売買
ばいばい
mua bán; giao dịch
Xem thêm