談合 [Đàm Hợp]
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
thông đồng đấu thầu; thỏa thuận giá bất hợp pháp
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)
hội ý; thảo luận
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
thông đồng đấu thầu; thỏa thuận giá bất hợp pháp
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)
hội ý; thảo luận
- Các bên liên quan bí mật thỏa thuận để bóp méo cạnh tranh: dàn xếp người thắng thầu, ấn định giá, chia thị phần. Ở Nhật, “入札談合” là cụm rất phổ biến trong các vụ thông thầu công.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 共謀 | Gần nghĩa | Đồng mưu | Phổ rộng, tội phạm |
| 結託 | Gần nghĩa | Câu kết | Tiêu cực mạnh |
| カルテル | Đồng nghĩa chuyên ngành | Cartel | Ấn định giá/kiểm soát thị trường |
| 価格協定 | Liên quan | Thoả thuận giá | Thường là bất hợp pháp |
| 入札 | Liên quan | Đấu thầu | Ngữ cảnh điển hình |
| 公正取引 | Đối nghĩa | Giao dịch công bằng | Nguyên tắc cạnh tranh |
| 自由競争 | Đối nghĩa | Cạnh tranh tự do | Trái với dàn xếp |
- 談: lời nói, bàn bạc (ngôn + đàm).
- 合: hợp, cùng lại với nhau.
- Ghép nghĩa: “bàn bạc hợp lại” → 談合 mang nghĩa tiêu cực khi là dàn xếp ngầm để trục lợi.
Trong ngữ cảnh Nhật Bản, “官製談合” ám chỉ dàn xếp có liên quan cơ quan công. Khi đọc báo, mẫu cố định như 「談合の疑い」「談合事件を摘発」 xuất hiện dày đặc. Phân biệt với “協力/連携” tích cực: nếu mục đích bóp méo cạnh tranh, đó là 談合.
Bạn thích bản giải thích này?