談合 [Đàm Hợp]

だんごう
だんこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thông đồng đấu thầu; thỏa thuận giá bất hợp pháp

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

hội ý; thảo luận

Hán tự

Từ liên quan đến 談合

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 談合(だんごう)
  • Từ loại: Danh từ; động từ dạng する談合する
  • Nghĩa khái quát: Thông đồng, dàn xếp ngầm (đặc biệt là “thông thầu”, dàn xếp giá thầu)
  • Sắc thái: Tiêu cực/vi phạm cạnh tranh; dùng trong kinh tế, pháp luật, tin tức
  • Cụm thường gặp: 入札談合, 談合疑惑, 談合事件, 価格談合

2. Ý nghĩa chính

- Các bên liên quan bí mật thỏa thuận để bóp méo cạnh tranh: dàn xếp người thắng thầu, ấn định giá, chia thị phần. Ở Nhật, “入札談合” là cụm rất phổ biến trong các vụ thông thầu công.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 相談/打ち合わせ: bàn bạc hợp lệ; không hàm ý vi phạm.
  • 共謀: đồng mưu (phạm tội), rộng hơn 談合.
  • 結託: câu kết, gần nghĩa nhưng mạnh hơn về sắc thái tiêu cực.
  • カルテル: cartel (thoả thuận ấn định giá); là một dạng điển hình của 談合.
  • Từ gốc: (đàm, nói chuyện) + (hợp, cùng nhau) → “bàn bạc để dàn xếp”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 談合を行う/持ちかける/疑う/摘発する, 談合の有無, 談合の証拠
  • Ngữ cảnh: điều tra chống độc quyền, đấu thầu công, tin kinh tế, pháp đình.
  • Phong cách: trang trọng/báo chí; luôn mang sắc thái tiêu cực và pháp lý.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
共謀Gần nghĩaĐồng mưuPhổ rộng, tội phạm
結託Gần nghĩaCâu kếtTiêu cực mạnh
カルテルĐồng nghĩa chuyên ngànhCartelẤn định giá/kiểm soát thị trường
価格協定Liên quanThoả thuận giáThường là bất hợp pháp
入札Liên quanĐấu thầuNgữ cảnh điển hình
公正取引Đối nghĩaGiao dịch công bằngNguyên tắc cạnh tranh
自由競争Đối nghĩaCạnh tranh tự doTrái với dàn xếp

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

- : lời nói, bàn bạc (ngôn + đàm).
- : hợp, cùng lại với nhau.
- Ghép nghĩa: “bàn bạc hợp lại” → 談合 mang nghĩa tiêu cực khi là dàn xếp ngầm để trục lợi.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong ngữ cảnh Nhật Bản, “官製談合” ám chỉ dàn xếp có liên quan cơ quan công. Khi đọc báo, mẫu cố định như 「談合の疑い」「談合事件を摘発」 xuất hiện dày đặc. Phân biệt với “協力/連携” tích cực: nếu mục đích bóp méo cạnh tranh, đó là 談合.

8. Câu ví dụ

  • 警察は建設業者の談合疑惑について捜査を始めた。
    Cảnh sát đã bắt đầu điều tra nghi án thông đồng của các nhà thầu xây dựng.
  • 公共事業の入札で談合が行われていたと報じられた。
    Có tin đưa rằng đã diễn ra thông thầu trong đấu thầu công.
  • 価格談合は消費者利益を大きく損なう。
    Việc dàn xếp giá gây tổn hại lớn cho lợi ích người tiêu dùng.
  • 当局は談合の証拠を押収したという。
    Nghe nói nhà chức trách đã thu giữ bằng chứng về thông đồng.
  • 同業他社と談合することは独占禁止法に違反する。
    Thông đồng với doanh nghiệp cùng ngành là vi phạm Luật Chống Độc Quyền.
  • 彼らは事前に落札者を決める談合を行っていた。
    Họ đã dàn xếp trước người trúng thầu.
  • 市は談合事件を受けて入札制度を見直した。
    Thành phố đã rà soát lại hệ thống đấu thầu sau vụ thông thầu.
  • 疑わしい会合は談合の温床になり得る。
    Các buổi gặp gỡ đáng ngờ có thể là mảnh đất màu mỡ cho thông đồng.
  • 公正取引委員会が談合を摘発した。
    Ủy ban Giao dịch Công bằng đã triệt phá vụ thông đồng.
  • 内部告発により談合の実態が明らかになった。
    Nhờ tố giác nội bộ, thực trạng thông đồng đã được làm sáng tỏ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 談合 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?