合議 [Hợp Nghị]

ごうぎ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

tư vấn; hội nghị; thảo luận

Hán tự

Từ liên quan đến 合議