円卓会議 [Viên Trác Hội Nghị]
えんたくかいぎ

Danh từ chung

hội nghị bàn tròn; cuộc họp bàn tròn

Hán tự

Viên vòng tròn; yên; tròn
Trác nổi bật; bàn; bàn làm việc; cao
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Nghị thảo luận

Từ liên quan đến 円卓会議