会談 [Hội Đàm]

かいだん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cuộc đàm phán (tức là thảo luận chính thức); hội nghị; cuộc họp

JP: 会談かいだん2日間ふつかかんつづいた。

VI: Cuộc hội đàm kéo dài hai ngày.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

和平わへい会談かいだん明後日みょうごにちです。
Cuộc hòa đàm sẽ diễn ra ngày kia.
平和へいわ会談かいだん今週こんしゅうはじまる。
Cuộc đàm phán hòa bình bắt đầu vào tuần này.
和平わへい会談かいだん再度さいど失敗しっぱいした。
Cuộc đàm phán hòa bình một lần nữa thất bại.
かれらはおそくまで首脳しゅのう会談かいだんつづけた。
Họ đã tiếp tục cuộc hội nghị cấp cao đến khuya.
和平わへい会談かいだんはしばらく延期えんきされた。
Cuộc hòa đàm đã bị hoãn lại trong một thời gian.
首脳しゅのう会談かいだん世界せかい平和へいわ貢献こうけんした。
Hội nghị thượng đỉnh đã đóng góp cho hòa bình thế giới.
世界中せかいじゅう人々ひとびとがサミットの会談かいだん注目ちゅうもくしている。
Mọi người trên toàn thế giới đang chú ý đến các cuộc họp thượng đỉnh.
出来できるだけ早急そうきゅう会談かいだん手配てはいをしてしい。
Làm ơn sắp xếp cuộc họp càng sớm càng tốt.
首脳しゅのう会談かいだん世界中せかいじゅう同時どうじ放送ほうそうされる予定よていだ。
Hội nghị thượng đỉnh dự kiến sẽ được phát sóng đồng thời trên toàn thế giới.
首脳しゅのう会談かいだんのことは世界中せかいじゅう放映ほうえいされる予定よていだ。
Hội nghị thượng đỉnh dự kiến sẽ được phát sóng trên toàn thế giới.

Hán tự

Từ liên quan đến 会談

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 会談
  • Cách đọc: かいだん
  • Loại từ: Danh từ Hán Nhật; danh từ kèm する (サ変) trong văn báo chí
  • Nghĩa khái quát: cuộc hội đàm, cuộc gặp chính thức để trao đổi/đàm phán giữa các bên
  • Độ trang trọng: cao; thường dùng trong ngoại giao, chính trị, kinh tế cấp cao, tin tức
  • Cấu trúc điển hình: 会談を行う/会談を持つ/会談に臨む/会談で〜に合意する; cũng gặp 会談する (văn báo)
  • Một số tổ hợp thường gặp: 首脳会談, 二者会談, 三者会談, 非公式会談, 緊急会談, 平和会談

2. Ý nghĩa chính

会談 là “cuộc hội đàm” mang tính chính thức, nơi đại diện hai hay nhiều bên gặp nhau để trao đổi, thương lượng và hướng tới đồng thuận hoặc giải quyết vấn đề. Sắc thái của từ nhấn mạnh bối cảnh trang trọng (ngoại giao, chính trị, kinh tế) và mục đích thảo luận/đàm phán, khác với trò chuyện thông thường.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

So với 会話(かいわ)

  • 会話: cuộc trò chuyện nói chung, thân mật hay thường nhật đều được.
  • 会談: cuộc gặp chính thức với mục tiêu bàn bạc, thương lượng. Không dùng cho trò chuyện đời thường.

So với 面談(めんだん)

  • 面談: buổi gặp trực tiếp 1-1 (phỏng vấn, tư vấn, trao đổi cá nhân).
  • 会談: thường là giữa tổ chức/đại diện cấp cao, không nhất thiết 1-1.

So với 会見(かいけん)

  • 会見: họp báo (gặp gỡ báo chí để phát biểu, trả lời câu hỏi).
  • 会談: phần gặp để thảo luận nội bộ giữa các bên; có thể diễn ra trước khi “会見”.

So với 会合(かいごう)・会議(かいぎ)

  • 会合: cuộc tụ họp/nhóm họp nói chung (ít nhấn mạnh thương lượng).
  • 会議: cuộc họp có chương trình nghị sự, nhiều thành viên thảo luận/ra quyết định.
  • 会談: thiên về cuộc gặp giữa đại diện để thương lượng, đôi khi kín.

So với 協議(きょうぎ)・交渉(こうしょう)

  • 協議: hiệp thương/thảo luận kỹ thuật để điều phối, thống nhất chi tiết.
  • 交渉: đàm phán theo nghĩa mặc cả, mặc cả quyền lợi (thường căng thẳng hơn).
  • 会談: khung cuộc gặp; trong “会談” có thể tiến hành “協議/交渉”.

So với 対談(たいだん)

  • 対談: cuộc đối thoại giữa hai người, thường công khai (báo, tạp chí, chương trình).
  • 会談: cuộc hội đàm chính thức giữa đại diện/tổ chức, không nhất thiết công khai.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm:
    • 実施する/行う/持つ: tiến hành/đặt lịch hội đàm
    • 開始する/再開する/中断する: bắt đầu/tái khởi động/tạm dừng
    • 決裂する/難航する/合意に至る: đổ vỡ/trắc trở/đi đến đồng thuận
    • 会談に臨む/会談を要請する/会談を打診する
  • Mẫu câu tiêu biểu:
    • AとBが会談を行う/会談する
    • 会談でXについて協議する/Xで一致する/Xに合意する
    • Xをめぐって会談する(xoay quanh X)
  • Danh từ ghép:
    • 首脳会談, 二国間会談, 三者会談, 非公式会談, 定例会談
    • 会談内容, 会談後, 会談の席, 会談再開
  • Ngữ cảnh: chủ yếu trong tin tức, thông cáo, biên bản ngoại giao, doanh nghiệp cấp cao; ít dùng trong hội thoại đời thường.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại Sắc thái/ghi chú Quan hệ với 会談
会話 danh từ Trò chuyện chung, không chính thức Khác biệt về mức độ trang trọng
面談 danh từ (サ変) Gặp trực tiếp 1-1 (phỏng vấn, tư vấn) Tương cận nhưng phạm vi hẹp hơn
会見 danh từ (サ変) Họp báo, gặp gỡ truyền thông Khâu công khai sau/bên lề hội đàm
会合 danh từ Cuộc nhóm họp nói chung Khái quát hơn, ít sắc thái đàm phán
会議 danh từ (サ変) Cuộc họp có chương trình nghị sự Khác loại; thiên về “họp” hơn “hội đàm”
協議 danh từ (サ変) Hiệp thương, bàn kỹ thuật/chi tiết Thường diễn ra trong khuôn khổ 会談
交渉 danh từ (サ変) Đàm phán mang tính mặc cả lợi ích Nội dung cốt lõi có thể nằm trong 会談
対談 danh từ (サ変) Đối thoại 2 người, thiên công khai/văn hóa Khác mục đích và ngữ cảnh
首脳会談 danh từ Hội đàm cấp cao giữa nguyên thủ/lãnh đạo Trường hợp cụ thể (hạ vị) của 会談
和平会談 danh từ Hội đàm hòa bình (peace talks) Trường hợp cụ thể (hạ vị) của 会談
決裂 danh từ (サ変) Đổ vỡ, bế tắc sau đàm phán Đối nghĩa ngữ dụng (kết quả xấu của 会談)
中断 danh từ (サ変) Tạm dừng, gián đoạn Đối nghĩa ngữ dụng (không tiếp tục 会談)

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 会: âm On カイ; nghĩa “gặp gỡ, tụ họp”.
  • 談: âm On ダン; nghĩa “nói chuyện, bàn luận”.
  • Cấu tạo: từ ghép Hán Nhật kết hợp “gặp” + “bàn luận” => “hội đàm”. Thường đọc toàn bộ bằng âm On: かいだん.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Việt, “会談” thường được dịch là “hội đàm” hoặc “cuộc hội đàm”. Khi nội dung thiên về mặc cả lợi ích, báo chí Việt có thể dùng “đàm phán” cho “交渉”; còn “会談” là khung cuộc gặp. Trong tin Nhật, bạn sẽ thấy các cụm công thức như “〜で一致した” (đã nhất trí về ~), “〜に合意した” (đã đạt đồng thuận về ~), “〜の打開を図る” (tìm cách tháo gỡ ~). Lưu ý “サミット” (summit) là hội nghị thượng đỉnh đa phương; còn “首脳会談” thường là song phương. Khi viết, ưu tiên “会談を行う/持つ/実施する”; “会談する” dùng được nhưng mang sắc thái văn báo tường thuật.

8. Câu ví dụ

  • 両首脳はエネルギー安全保障をめぐって会談を行い、協力強化で一致した。
    Hai nhà lãnh đạo đã tiến hành hội đàm xoay quanh an ninh năng lượng và nhất trí tăng cường hợp tác.
  • 外相は来週北京で同国の外相と会談する予定だ。
    Ngoại trưởng dự kiến sẽ hội đàm với Ngoại trưởng nước này tại Bắc Kinh vào tuần tới.
  • 会談は予定より長引いたが、具体的な合意には至らなかった。
    Cuộc hội đàm kéo dài hơn dự kiến nhưng chưa đạt được thỏa thuận cụ thể.
  • 三者会談では停戦の即時実施が主要議題となった。
    Tại cuộc hội đàm ba bên, việc thực thi ngừng bắn ngay lập tức là chủ đề chính.
  • 取締役会長は主要投資家との非公開会談に臨んだ。
    Chủ tịch hội đồng quản trị đã tham dự một cuộc hội đàm kín với các nhà đầu tư lớn.
  • 会談後、双方は共同声明を発表した。
    Sau hội đàm, hai bên đã công bố tuyên bố chung.
  • 政府は来月の定例会談の再開を各国に打診している。
    Chính phủ đang thăm dò các nước về việc nối lại cuộc hội đàm định kỳ vào tháng tới.
  • 物価対策をめぐる会談が決裂し、市場は神経質な展開となった。
    Hội đàm về các biện pháp kiềm chế giá cả đã đổ vỡ, khiến thị trường diễn biến nhạy cảm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 会談 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?