拝謁
[Bài Yết]
はいえつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)
yết kiến
JP: そのニュースキャスターは国王に拝謁した。
VI: Người dẫn chương trình tin tức đó đã được yết kiến vua.