諮詢 [Tư Tuân]
咨詢 [Tư Tuân]
しじゅん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

hỏi ý kiến; tư vấn

Hán tự

tham khảo
Tuân tư vấn
điều tra

Từ liên quan đến 諮詢