講演 [Giảng Diễn]
こうえん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

bài giảng

JP: 今夜こんや講演こうえんだれですか。

VI: Ai là người thuyết trình tối nay?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

面白おもしろ講演こうえんだった?
Bài giảng có thú vị không?
講演こうえんしゃ咳払せきばらいをした。
Diễn giả đã ho khan.
講演こうえん2時間にじかんつづいた。
Bài giảng đã kéo dài hai giờ.
ラジオでかれ講演こうえんいた。
Tôi đã nghe bài giảng của anh ấy trên radio.
昨日きのうのあなたの講演こうえんはとてもすばらしかった。
Bài giảng của bạn hôm qua thật tuyệt vời.
その講演こうえんききのがして残念ざんねんです。
Tôi rất tiếc vì đã bỏ lỡ bài giảng đó.
講演こうえんには多数たすう出席しゅっせきしゃがあった。
Buổi giảng có rất nhiều người tham dự.
わたし今夜こんや講演こうえんする予定よていだ。
Tôi dự định sẽ có bài thuyết trình vào tối nay.
講演こうえんながたらしくてわたしはつまらなくなった。
Bài giảng dài dòng khiến tôi cảm thấy chán.
講演こうえんしゃ政界せいかい腐敗ふはいをほのめかした。
Diễn giả đã ám chỉ sự tham nhũng trong chính trường.

Hán tự

Giảng bài giảng; câu lạc bộ; hiệp hội
Diễn biểu diễn; diễn xuất

Từ liên quan đến 講演