講習 [Giảng Tập]

こうしゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

khóa học ngắn hạn

JP: 集中しゅうちゅう講習こうしゅうわたしのフランスおどろくほど上達じょうたつした。

VI: Khóa học tập trung đã giúp tiếng Pháp của tôi tiến bộ đáng kể.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょしゅう一度いちど料理りょうり講習こうしゅうける。
Cô ấy tham gia một khóa học nấu ăn hàng tuần.
夏期かき講習こうしゅうとかはじまってるのかな?
Khóa học mùa hè đã bắt đầu chưa nhỉ?
この講習こうしゅうかい参加さんかをご希望きぼうのかたは、いますぐお電話でんわください。
Nếu bạn muốn tham gia khóa học này, xin vui lòng gọi ngay cho chúng tôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 講習

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 講習
  • Cách đọc: こうしゅう
  • Từ loại: Danh từ; danh từ + する
  • Ý khái quát: khóa học ngắn hạn, buổi huấn luyện/bồi dưỡng kỹ năng
  • Ngữ cảnh: giáo dục, nghề nghiệp, an toàn, cấp chứng chỉ

2. Ý nghĩa chính

- Khóa học/huấn luyện mang tính tập trung, ngắn hạn để truyền đạt kiến thức hoặc rèn kỹ năng cụ thể; có thể kèm kiểm tra, chứng nhận.

3. Phân biệt

  • 講習: Khóa huấn luyện ngắn hạn, thực hành nhiều, có mục tiêu rõ.
  • 研修: Đào tạo/bồi dưỡng (nhân sự), thiên về nghề nghiệp trong công ty.
  • 教習: Huấn luyện để lấy bằng/kỹ năng vận hành (ví dụ: lái xe – 教習所).
  • 講義: Bài giảng lý thuyết (thường ở đại học), ít thực hành.
  • セミナー: Hội thảo/chuyên đề, có thể ngắn và thiên trao đổi.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 講習を受ける/講習を実施する/初心者向け講習/集中講習/更新講習
  • Lĩnh vực: 交通安全講習・防災講習・応急手当講習・ITスキル講習
  • Quy trình: 受付→受講→修了証(hoàn thành)→必要なら試験。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
研修 Liên quan đào tạo/bồi dưỡng Trong công ty, thời gian có thể dài hơn.
教習 Liên quan huấn luyện (thi lấy bằng) Như lái xe: 自動車教習.
講義 Khác biệt bài giảng Thiên lý thuyết hơn 講習.
セミナー Gần nghĩa hội thảo Tương tác/trao đổi, thời lượng ngắn.
独学 Tương phản tự học Không có lớp/giảng viên.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 講(コウ: giảng; bộ 言)+ 習(シュウ: học, luyện; bộ 羽 + 白)
  • Hàm ý: “giảng dạy” + “luyện tập” → khóa huấn luyện có cả giảng và thực hành.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ở Nhật, nhiều chứng chỉ yêu cầu 更新講習 định kỳ. Khi thấy “初心者向け講習”, hãy kỳ vọng nội dung cơ bản, nhiều thực hành có hướng dẫn chi tiết.

8. Câu ví dụ

  • 交通安全講習を受けてから運転を再開した。
    Tôi học khóa an toàn giao thông rồi mới lái xe lại.
  • 会社で新入社員向けのIT講習が実施された。
    Công ty tổ chức khóa IT cho nhân viên mới.
  • 週末に応急手当講習へ参加する。
    Cuối tuần tôi tham gia khóa sơ cứu.
  • 免許の更新講習は一時間で終わる予定だ。
    Khóa bồi dưỡng để gia hạn bằng dự kiến kết thúc trong một giờ.
  • この講習を修了すると修了証が発行される。
    Hoàn thành khóa này sẽ được cấp chứng nhận.
  • 初心者向け講習なので基礎から学べる。
    Vì là khóa cho người mới nên có thể học từ căn bản.
  • 夏期集中講習で一気に実力を伸ばした。
    Tôi đã tiến bộ nhanh nhờ khóa học tăng cường mùa hè.
  • 防災講習では避難行動を実践した。
    Trong khóa phòng chống thiên tai, chúng tôi thực hành sơ tán.
  • 定員に達し次第、この講習の募集は締め切ります。
    Khi đủ chỉ tiêu, việc tuyển của khóa này sẽ kết thúc.
  • 上級者向け講習は前提知識が必要だ。
    Khóa cho người nâng cao đòi hỏi kiến thức nền tảng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 講習 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?