談話 [Đàm Thoại]

だんわ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trò chuyện; đối thoại

JP: 夕食ゆうしょく談話だんわかれらは政治せいじについてはなった。

VI: Sau bữa tối, họ đã thảo luận về chính trị.

Danh từ chung

phát biểu không chính thức

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

diễn ngôn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あねのところにえん談話だんわんできた。
Chị gái tôi có tin về hôn nhân.

Hán tự

Từ liên quan đến 談話

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 談話
  • Cách đọc: だんわ
  • Loại từ: Danh từ
  • Độ trang trọng: Trang trọng, văn viết
  • Phạm vi dùng: chính trị/báo chí (首相談話), học thuật (ngôn ngữ học: 談話分析), không gian sinh hoạt (談話室)
  • JLPT ước đoán: N1

2. Ý nghĩa chính

談話 có hai mảng nghĩa: (1) lời phát biểu/tuyên bố mang tính chính thức (ví dụ của Thủ tướng), (2) trong học thuật, diễn ngôn (discourse) – đơn vị ngôn ngữ vượt câu, cách tổ chức ý nghĩa trong văn bản/hội thoại.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 談話 vs 会話: 会話 là hội thoại thường nhật giữa hai bên; 談話 thiên về văn viết/chính thức/học thuật.
  • 談話 vs 対話: 対話 là đối thoại tương tác bình đẳng; 談話 có thể là phát biểu một chiều (首相談話).
  • 談話 vs スピーチ: スピーチ là bài nói trước công chúng; 談話 là thuật ngữ báo chí/hành chính hoặc khái niệm học thuật.
  • 談話室: “phòng trò chuyện/sinh hoạt chung” – tên gọi không khí lịch sự, cổ điển.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Chính trị/báo chí: 首相談話を発表する (công bố tuyên bố của Thủ tướng), 談話を出す.
  • Học thuật: 談話分析 (phân tích diễn ngôn), 談話構成, 談話体 (văn phong diễn ngôn).
  • Không gian: 談話室 (phòng sinh hoạt chung/lounge) trong ký túc xá, thư viện.
  • Sắc thái: trang trọng, ít dùng trong hội thoại đời thường (khi trò chuyện bình thường dùng 会話/雑談).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
会話Liên quanHội thoạiĐời thường, hai chiều.
対話Liên quanĐối thoạiNhấn mạnh tương tác và trao đổi.
声明Gần nghĩaTuyên bốVăn bản chính thức, pháp lý/chính trị.
スピーチLiên quanBài diễn thuyếtTình huống công chúng, sự kiện.
談話体Thuật ngữVăn phong diễn ngônPhong cách văn viết/học thuật.
雑談Đối lập sắc tháiTán gẫuThân mật, không trang trọng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ダン): bàn, nói chuyện. Bộ 言 + 炎 (hình ảnh lời nói “bùng” nhiều).
  • (ワ/はなす): câu chuyện, nói. Bộ 言 + 舌.
  • Kết hợp: “lời nói, bàn luận” → diễn ngôn, phát biểu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin Nhật, “首相談話” thường gợi ý một thông điệp mang tính định hướng chứ không phải văn bản pháp quy. Trong nghiên cứu ngôn ngữ, “談話” giúp bạn nhìn vượt qua từng câu để thấy mạch liên kết, quy tắc ngầm và vai trò người nói/người nghe.

8. Câu ví dụ

  • 首相は記念日に合わせて談話を発表した。
    Thủ tướng đã công bố một tuyên bố nhân dịp kỷ niệm.
  • この研究は医療現場の談話を分析している。
    Nghiên cứu này phân tích diễn ngôn tại hiện trường y tế.
  • 図書館には学生用の談話室がある。
    Thư viện có phòng sinh hoạt chung cho sinh viên.
  • 報道各社に向けて政府談話が出された。
    Chính phủ đã đưa ra một tuyên bố gửi tới các hãng tin.
  • 談話分析では発話のつながりが重視される。
    Trong phân tích diễn ngôn, sự liên kết giữa các phát ngôn được coi trọng.
  • 教授の談話は示唆に富んでいた。
    Bài nói/diễn ngôn của giáo sư rất giàu gợi mở.
  • 社長談話として方針転換が示された。
    Trong tuyên bố của giám đốc đã nêu rõ việc chuyển hướng chính sách.
  • 文学作品の談話構造を読み解く。
    Giải mã cấu trúc diễn ngôn của tác phẩm văn học.
  • 彼の発言は個人の見解であり、公式談話ではない。
    Phát ngôn của anh ấy là ý kiến cá nhân, không phải tuyên bố chính thức.
  • この雑誌には著名人の談話集が掲載されている。
    Tạp chí này đăng tuyển tập các bài trò chuyện/diễn ngôn của người nổi tiếng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 談話 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?