1. Thông tin cơ bản
- Từ: 対談
- Cách đọc: たいだん
- Loại từ: 名詞・サ変動詞(対談する)
- Sắc thái: trang trọng/chuẩn mực; cuộc đối thoại giữa hai người, thường có chủ đề và được đăng/ghi hình
2. Ý nghĩa chính
Đối đàm, cuộc đối thoại (hai người) về một chủ đề xác định; thường xuất hiện trên báo, tạp chí, chương trình truyền hình, sự kiện. Có tính trao đổi hai chiều, không nhất thiết là phỏng vấn đơn thuần.
3. Phân biệt
- 対談 vs 会談: 会談 thường dùng cho đàm phán/tiếp xúc cấp cao (ngoại giao, chính trị). 対談 thiên về trao đổi học thuật/văn hóa/nghệ thuật.
- 対談 vs 対話: 対話 là “đối thoại” nói chung (có thể nhiều người). 対談 nhấn mạnh “hai người”.
- 対談 vs インタビュー: インタビュー là phỏng vấn một chiều (hỏi–đáp). 対談 là trao đổi hai chiều cân bằng hơn.
- 対談 vs 雑談: 雑談 là tán gẫu; 対談 có chủ đề, bối cảnh chính thức hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: AとBが対談する/AとBの対談 / 〜について対談する / 対談集.
- Ngữ cảnh: tạp chí văn hóa, sách tổng hợp đối thoại, chương trình talk show, sự kiện học thuật.
- Từ đi kèm: 掲載する, 収録する, 公開する, 配信する, 司会, テーマ, ゲスト.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 会談 |
Liên quan |
hội đàm |
Chính trị/ngoại giao, tính đàm phán cao |
| 対話 |
Gần nghĩa |
đối thoại |
Rộng hơn, không giới hạn số người |
| 座談会 |
Liên quan |
tọa đàm (nhiều người) |
Dạng bàn tròn nhiều diễn giả |
| インタビュー |
Phân biệt |
phỏng vấn |
Nghiêng về hỏi–đáp một chiều |
| 独白/独演 |
Đối nghĩa gần |
độc thoại/độc diễn |
Không có tính đối thoại hai chiều |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 対: đối, đối diện, cặp.
- 談: đàm, nói chuyện, bàn luận.
- Kết hợp nghĩa: cuộc nói chuyện giữa hai bên.
7. Bình luận mở rộng (AI)
対談 gợi cảm giác bình đẳng giữa hai tiếng nói. Khi ghi chú tiêu đề, nên nêu rõ người tham gia và chủ đề (例: A×B 対談「〜」) để nhấn mạnh tính song phương. Trong văn chuyên môn, “対談集” là thể loại sách phổ biến.
8. Câu ví dụ
- 著名な建築家と環境学者が対談した。
Một kiến trúc sư nổi tiếng và một nhà môi trường học đã đối đàm.
- その対談は雑誌に掲載された。
Cuộc đối đàm đó được đăng trên tạp chí.
- A氏とB氏の対談が今夜配信される。
Cuộc đối đàm giữa ông A và ông B sẽ được phát trực tuyến tối nay.
- 教育改革について学長と学生代表が対談した。
Hiệu trưởng và đại diện sinh viên đã đối đàm về cải cách giáo dục.
- 対談集を来月出版する予定だ。
Dự định xuất bản tuyển tập đối đàm vào tháng sau.
- 司会者なしで二人が自由に対談を進めた。
Hai người tiến hành đối đàm tự do không có MC.
- 専門家同士がAIの倫理をテーマに対談する。
Các chuyên gia đối đàm về chủ đề đạo đức AI.
- 彼は首相と経済政策について対談した。
Anh ấy đã đối đàm với thủ tướng về chính sách kinh tế.
- 対談の相手を務めることになった。
Tôi được giao làm đối tác đối đàm.
- 対談形式の番組が若者の間で人気だ。
Chương trình theo hình thức đối đàm được giới trẻ ưa chuộng.