会話
[Hội Thoại]
かいわ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
hội thoại; trò chuyện
JP: 機知は会話に趣を添える。
VI: Sự thông minh làm cho cuộc trò chuyện thêm thú vị.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
会話に加われば?
Bạn có muốn tham gia cuộc trò chuyện không?
知的な会話が好きです。
Tôi thích những cuộc trò chuyện trí tuệ.
彼らの会話は続いた。
Cuộc trò chuyện của họ tiếp tục.
聾者は手話で会話ができる。
Người điếc có thể giao tiếp bằng ngôn ngữ ký hiệu.
今日の午後の会話は楽しかった。
Cuộc trò chuyện chiều nay rất vui.
高校生のリアルな会話が生々しい。
Cuộc trò chuyện của học sinh trung học rất chân thực.
会話に参加しませんか。
Bạn có muốn tham gia cuộc trò chuyện không?
私は彼との会話を楽しんだ。
Tôi đã thích thú với cuộc trò chuyện với anh ấy.
会話練習をもっとしないとな。
Tớ cần phải luyện tập đối thoại nhiều hơn nữa.
わたしはその会話に加わらなかった。
Tôi không tham gia cuộc trò chuyện đó.