言い争い [Ngôn Tranh]
言争い [Ngôn Tranh]
いいあらそい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

cãi nhau; tranh luận

JP: このようないいあらそいいはやめよう。

VI: Hãy ngừng tranh cãi như thế này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれいいあらそっっても無駄むだだ。
Cãi nhau với anh ấy cũng vô ích.
あなたといいあらそっってもむだだ。
Cãi nhau với bạn thật là vô ích.
姉妹しまいはやっきになっていいあらそっった。
Hai chị em đã tranh cãi nảy lửa.
かれらといいあらそっってみても無駄むだだ。
Cãi nhau với họ cũng vô ích.
そんなことでいいあらそっっている時間じかんはない。
Không có thời gian để cãi nhau về chuyện đó.
その姉妹しまいはいつもいいあらそっってばかりいた。
Hai chị em đó lúc nào cũng chỉ biết cãi nhau.
かれはいつも上司じょうしいいあらそっっている。
Anh ấy luôn tranh cãi với sếp.
トムにメアリーといいあらそうはなかった。
Tom không muốn tranh cãi với Mary.
彼女かのじょ子育こそだてについて、かれいいあらそっった。
Cô ấy đã tranh cãi với anh ta về việc nuôi dạy con cái.
このことで、いいあらそいいはしたくないんです。
Tôi không muốn tranh cãi về chuyện này.

Hán tự

Ngôn nói; từ
Tranh tranh đấu; tranh cãi; tranh luận

Từ liên quan đến 言い争い