論判 [Luận Phán]
ろんぱん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phán quyết

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tranh cãi

Hán tự

Luận tranh luận; diễn thuyết
Phán phán xét; chữ ký; con dấu; dấu

Từ liên quan đến 論判