言い張る
[Ngôn Trương]
いいはる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
khăng khăng; khẳng định
JP: 彼らはそれが本当だと言い張った。
VI: Họ khăng khăng rằng điều đó là sự thật.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
言い張るな。
Đừng cố chấp.
彼は言い張った。
Anh ấy đã quả quyết.
サミは言い張った。
Sami đã quả quyết.
あくまで自分の考えを言い張った。
Anh ấy kiên quyết bảo vệ quan điểm của mình.
自分は無実だと言い張っている。
Anh ta khăng khăng rằng mình vô tội.
彼女は条件が不公平だと言い張る。
Cô ấy khăng khăng rằng điều kiện không công bằng.
彼女は私の誤りだと言い張った。
Cô ấy khăng khăng rằng đó là lỗi của tôi.
彼らは地球は丸いと言い張った。
Họ đã khăng khăng rằng trái đất là hình cầu.
彼は自分が潔白だと言い張った。
Anh ấy khăng khăng rằng mình vô tội.
彼女は自分の分析が正しいと言い張る。
Cô ấy khăng khăng rằng phân tích của mình là đúng.