確言 [Xác Ngôn]
かくげん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

khẳng định; xác nhận

Hán tự

Xác xác nhận; chắc chắn; rõ ràng
Ngôn nói; từ

Từ liên quan đến 確言