1. Thông tin cơ bản
- Từ: 公言
- Cách đọc: こうげん
- Loại từ: Danh từ; danh từ + する (公言する)
- Sắc thái: Trang trọng, văn viết/diễn ngôn công khai
- Lĩnh vực thường gặp: Truyền thông, chính trị, kinh doanh, đời sống
- Ghi chú: Thường đi với と公言する, 公言してはばからない, 公言を撤回する
2. Ý nghĩa chính
公言 nghĩa là “tuyên bố công khai, nói ra trước công chúng/mọi người” điều mình nghĩ, chủ trương hay kế hoạch. Khác với phát ngôn riêng tư, 公言 nhấn mạnh tính công khai, ai cũng nghe/biết được.
3. Phân biệt
- 宣言: “tuyên ngôn/tuyên bố” mang tính chính thức, trọng thể hơn (quốc gia, tổ chức). 公言 có thể mang tính cá nhân hơn.
- 公表: “công bố” dữ liệu/thông tin ra công chúng; nhấn mạnh hành vi phát hành/thông báo, không nhất thiết là “nói”.
- 明言: “nói rõ ràng, khẳng định rành mạch”; không nhất thiết công khai trước đám đông.
- 口外: “tiết lộ cho người khác nghe”; mức độ công khai thấp hơn 公言.
- 暴露: “vạch trần, phơi bày”; sắc thái mạnh, thường mang tính tiêu cực.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc phổ biến: 「〜と公言する/〜を公言する」.
- Sắc thái: trang nghiêm hoặc quả quyết; đôi khi mang hàm ý “nói toẹt ra” điều lẽ ra nên giữ ý.
- Ngữ cảnh: phát biểu chính trị, chiến lược doanh nghiệp, tuyên bố lập trường cá nhân, phát ngôn trên báo chí/SNS.
- Biểu thức thường gặp: 〜と公言してはばからない (không hề e dè khi tuyên bố ~), 公言を撤回する (rút lại lời đã công khai), 安易に公言しない.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 宣言 |
Gần nghĩa |
Tuyên ngôn/tuyên bố |
Chính thức, trang trọng hơn; cấp nhà nước/tổ chức |
| 公表 |
Liên quan |
Công bố (thông tin) |
Nhấn mạnh hành vi công khai dữ liệu/tài liệu |
| 明言 |
Gần nghĩa |
Nói rõ, khẳng định |
Không nhất thiết công khai rộng rãi |
| 口外 |
Liên quan |
Đem chuyện nói ra ngoài |
Mức độ công khai thấp hơn, thường là tiết lộ |
| 暴露 |
Khác sắc thái |
Phơi bày, bóc trần |
Mạnh, thường tiêu cực |
| 秘密にする |
Đối nghĩa |
Giữ bí mật |
Trái với công khai nói ra |
| 黙秘 |
Đối nghĩa |
Giữ im lặng |
Không phát biểu gì |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 公 (こう): công, chung, công khai.
- 言 (げん/こと・いう): lời nói, phát ngôn.
- Ghép nghĩa: “nói ra nơi công cộng” → công khai phát biểu.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dùng 公言, hãy cân nhắc “khả năng thực hiện” và “tác động xã hội”. Lời đã công khai rất khó rút lại, nên trong kinh doanh và chính trị, người Nhật thường chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi 公言. Trên SNS, 公言 dễ lan rộng, vì vậy tính trách nhiệm càng cao.
8. Câu ví dụ
- 彼は禁煙すると公言した。
Tôi ấy đã tuyên bố công khai sẽ bỏ thuốc.
- 社長は来年度の黒字化を目指すと公言している。
Tổng giám đốc công khai mục tiêu có lãi từ năm sau.
- 環境重視を会社方針として公言した。
Đã tuyên bố công khai coi trọng môi trường là phương châm công ty.
- それを今ここで公言するのは得策ではない。
Công khai nói điều đó ngay lúc này không khôn ngoan.
- 首相は増税はしないと公言していたが、結局実施した。
Thủ tướng đã tuyên bố công khai không tăng thuế, nhưng cuối cùng vẫn thực hiện.
- 彼は独身だと公言してはばからない。
Anh ta không ngần ngại công khai rằng mình độc thân.
- 批判を受けて、前日の公言を撤回した。
Sau khi bị chỉ trích, đã rút lại lời tuyên bố công khai hôm trước.
- SNSでの公言が思わぬ炎上を招いた。
Lời công khai trên mạng đã gây bão ngoài ý muốn.
- 成果が出るまで公言は控えよう。
Hãy hạn chế tuyên bố công khai cho tới khi có kết quả.
- 内輪の話を外で公言してはいけない。
Không được nói công khai chuyện nội bộ ra ngoài.