言い切る [Ngôn Thiết]
いいきる
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

tuyên bố; khẳng định

JP: 彼女かのじょは、自分じぶんただしいといいった。

VI: Cô ấy khẳng định mình đúng.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

nói hết; nói xong

Hán tự

Ngôn nói; từ
Thiết cắt; sắc bén

Từ liên quan đến 言い切る