クレーム
クレイム
Danh từ chung
yêu cầu bồi thường; khiếu nại khách hàng đòi bồi thường
Danh từ chung
phàn nàn; phản đối
JP: 今日も一日クレーム処理ばかりで、もうくたくた。
VI: Hôm nay tôi chỉ toàn xử lý khiếu nại và giờ thì mệt lử.