文句 [Văn Câu]

もんく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

phàn nàn

JP: そんなことはきみ文句もんく理由りゆうにはならないよ。

VI: Chuyện đó không phải là lý do để bạn phàn nàn.

Danh từ chung

cụm từ

JP: その文句もんくは、ひと侮辱ぶじょくするためのものだ。

VI: Câu nói đó nhằm mục đích xúc phạm người khác.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いっつも文句もんくばっかだな。
Lúc nào cũng chỉ biết than vãn.
文句もんくうな!
Đừng càu nhàu!
文句もんくうな。
Đừng phàn nàn.
彼女かのじょ文句もんくばっかり。
Cô ấy cứ than vãn suốt.
文句もんくいいいたい。
Tôi muốn phàn nàn.
文句もんくばっかし。
Toàn than vãn.
文句もんくってもはじまらないだろ。
Kêu ca cũng chẳng ích gì.
きみ文句もんくにはうんざりだ。
Tôi chán ngấy những lời phàn nàn của bạn.
いつも文句もんくばっかし。
Lúc nào cũng chỉ biết than phiền.
ゴチャゴチャ文句もんくいなさんな。
Đừng càu nhàu linh tinh.

Hán tự

Từ liên quan đến 文句

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 文句
  • Cách đọc: もんく
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: lời phàn nàn, càm ràm; câu chữ/điển ngữ (set phrase, lời lẽ)
  • Mức độ trang trọng: thông dụng; có thể mang sắc thái khẩu ngữ khi dùng với 言う・つける

2. Ý nghĩa chính

Có hai nghĩa lớn:

  • Phàn nàn, bắt bẻ: 文句を言う/つける (kêu ca, bắt lỗi).
  • Câu chữ, lời lẽ: 決まり文句 (câu cửa miệng/điển ngữ), セールスの文句 (lời quảng cáo).

3. Phân biệt

  • 苦情: khiếu nại mang tính chính thức, trang trọng hơn 文句.
  • クレーム: vay mượn từ tiếng Anh, dùng trong kinh doanh/dịch vụ; có thể tương đương 苦情.
  • 不満: “bất mãn” (trạng thái tâm lý), không nhất thiết nói ra như 文句.
  • 決まり文句: nghĩa “câu mẫu/cửa miệng”, là tổ hợp cố định của nghĩa (2) của 文句.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 文句を言う/文句をつける: kêu ca, bắt bẻ (ngữ cảnh thân mật đến trung tính).
  • 文句なし(に): “không chê vào đâu được”, hoàn hảo.
  • 売り文句/決まり文句/殺し文句: lời mời chào/quảng cáo; câu cửa miệng; “lời sát thủ” (cú chốt hạ).
  • 社内では苦情、日常会話では文句: phân phong cách dùng trong công việc và đời thường.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
苦情 Gần nghĩa khiếu nại Trang trọng, chính thức.
クレーム Gần nghĩa khiếu nại (claim) Ngữ cảnh kinh doanh/dịch vụ.
不満 Liên quan bất mãn Trạng thái tâm lý, không phải lời nói.
決まり文句 Tổ hợp cố định câu cửa miệng Nghĩa (2) của 文句.
賛辞 Đối nghĩa (một phần) lời khen Đối lập với lời phàn nàn.
称賛 Đối nghĩa (hành vi) khen ngợi Hành động trái với phàn nàn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 文: văn, câu chữ.
  • 句: cú, câu/ngữ.
  • Ghép nghĩa: “câu chữ; lời lẽ” và phát triển nghĩa “lời bắt bẻ, phàn nàn”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dùng với cấp trên/khách hàng, tránh trực tiếp nói 「文句を言う」 vì dễ thô. Có thể chuyển sang 「気になる点がございます」「改善の余地があるように思います」 để giữ lịch sự. Ngược lại, 「文句なし」 là cách khen rất tự nhiên trong hội thoại.

8. Câu ví dụ

  • そんなに文句を言わないで、まずやってみて。
    Đừng kêu ca nhiều thế, hãy thử làm trước đã.
  • 料理は文句なしに美味しかった。
    Món ăn ngon không chê vào đâu được.
  • 客から配送の遅れについて文句が来た。
    Có phàn nàn từ khách về việc giao hàng chậm.
  • 彼は何にでも文句をつけたがる。
    Anh ta hay bắt bẻ chuyện gì cũng phàn nàn.
  • 「品質第一」はよく使われる決まり文句だ。
    “Chất lượng là trên hết” là một câu cửa miệng thường dùng.
  • 上司に文句を言う前に事実を確認しよう。
    Trước khi than phiền với sếp, hãy xác nhận sự thật.
  • この映画は演出が見事で文句のつけようがない。
    Bộ phim dàn dựng tuyệt vời, không có gì để chê.
  • セールの文句に惹かれて思わず買ってしまった。
    Tôi bị cuốn hút bởi lời quảng cáo giảm giá nên lỡ mua mất.
  • 彼女は文句を言いながらも最後まで手伝ってくれた。
    Cô ấy vừa càm ràm nhưng vẫn giúp đến cuối cùng.
  • 会議の進め方に文句があるなら提案も出してほしい。
    Nếu có phàn nàn về cách điều hành họp thì cũng hãy đưa đề xuất.
💡 Giải thích chi tiết về từ 文句 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?