慨嘆 [Khái Thán]
慨歎 [Khái Thán]
がいたん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

than thở

Hán tự

Khái buồn; thở dài; than thở
Thán thở dài; than thở; rên rỉ; đau buồn; thở dài ngưỡng mộ

Từ liên quan đến 慨嘆